Tổng giá trị giao dịch/ ngày/ tài khoản | Mức phí (VNĐ) | ||
---|---|---|---|
Chuyên gia tư vấn | TVĐT Online | ||
1 | ≤ 2 tỷ VNĐ |
0.18% |
0.15% |
2 | > 2 tỷ VNĐ và ≤ 5 tỷ VNĐ |
0.15% |
0.12% |
3 | > 5 tỷ VNĐ |
0.12% |
0.10% |
Tổng giá trị giao dịch/ ngày/ tài khoản | Mức phí (VNĐ) | |
---|---|---|
1 |
Dưới 2 tỷ VNĐ |
0.10% |
2 |
Từ 2 tỷ VNĐ đến 10 tỷ VNĐ |
0.05% |
3 |
Trên 5 tỷ VNĐ |
0.02% |
Ghi chú: Khách hàng có trách nhiệm nộp thuế theo quy định của pháp luật
Thông tin | Mức phí (VNĐ) | |
---|---|---|
1 |
Đối tượng thu phí |
0.10% |
2 |
Phí giao dịch áp dụng |
|
3 |
Phí dịch vụ xác định |
Miễn phí |