1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9,259,969
|
7,438,250
|
13,165,280
|
15,313,840
|
12,628,361
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
20,178
|
9,693
|
10,900
|
24,401
|
6,677
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
9,239,791
|
7,428,557
|
13,154,380
|
15,289,439
|
12,621,684
|
4. Giá vốn hàng bán
|
8,197,652
|
6,651,622
|
11,852,812
|
14,209,486
|
11,511,628
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1,042,139
|
776,935
|
1,301,568
|
1,079,952
|
1,110,056
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
179,675
|
168,671
|
229,451
|
214,483
|
239,423
|
7. Chi phí tài chính
|
265,779
|
228,577
|
199,733
|
257,403
|
235,474
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
225,422
|
201,246
|
151,666
|
173,680
|
186,854
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-57
|
16,904
|
22,873
|
57,796
|
52,877
|
9. Chi phí bán hàng
|
216,529
|
255,845
|
738,538
|
662,801
|
510,869
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
149,021
|
166,966
|
194,752
|
247,307
|
287,037
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
590,429
|
311,123
|
420,869
|
184,721
|
368,976
|
12. Thu nhập khác
|
9,238
|
15,725
|
8,618
|
7,324
|
18,855
|
13. Chi phí khác
|
2,246
|
7,900
|
15,851
|
9,680
|
9,484
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6,992
|
7,825
|
-7,233
|
-2,356
|
9,371
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
597,421
|
318,948
|
413,635
|
182,365
|
378,347
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
72,802
|
35,807
|
115,049
|
72,659
|
78,643
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
22,897
|
-231
|
-24,078
|
-3,853
|
-9,692
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
95,699
|
35,576
|
90,971
|
68,806
|
68,950
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
501,722
|
283,372
|
322,664
|
113,559
|
309,397
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
33,380
|
20,932
|
38,164
|
-42,092
|
20,403
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
468,342
|
262,441
|
284,501
|
155,651
|
288,993
|