I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
162.163
|
192.876
|
238.203
|
280.741
|
347.482
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-129.540
|
-149.281
|
-193.542
|
-234.937
|
-278.377
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-19.170
|
-28.794
|
-35.991
|
-41.759
|
-45.591
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-19
|
-275
|
-128
|
-1
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.581
|
-1.781
|
-2.355
|
-3.285
|
-2.384
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.914
|
10.591
|
20.343
|
29.293
|
10.815
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6.580
|
-9.389
|
-11.884
|
-22.477
|
-26.241
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6.206
|
14.203
|
14.499
|
7.449
|
5.703
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9.491
|
-9.779
|
-1.751
|
0
|
-1.384
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-17.500
|
0
|
-13.500
|
-6.000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5.750
|
11.750
|
0
|
10.500
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-2.000
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
935
|
862
|
717
|
995
|
1.254
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-20.305
|
2.833
|
-16.534
|
5.495
|
-130
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
8.892
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4.350
|
4.636
|
4.038
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.600
|
-6.286
|
-3.388
|
-2.097
|
-146
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-14
|
0
|
-2.700
|
-4.284
|
-4.284
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2.737
|
-1.650
|
6.842
|
-6.381
|
-4.430
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-11.363
|
15.387
|
4.807
|
6.563
|
1.143
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16.840
|
5.476
|
20.863
|
25.670
|
41.233
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.476
|
20.863
|
25.670
|
32.233
|
42.376
|