1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
362.710
|
454.895
|
587.871
|
537.196
|
411.654
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
3.002
|
1.201
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
362.710
|
451.893
|
586.670
|
537.196
|
411.654
|
4. Giá vốn hàng bán
|
287.581
|
374.428
|
514.426
|
442.348
|
333.288
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
75.128
|
77.465
|
72.244
|
94.848
|
78.365
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.929
|
15.579
|
23.324
|
25.964
|
15.665
|
7. Chi phí tài chính
|
372
|
2.122
|
4.479
|
9.574
|
4.191
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
372
|
2.049
|
3.634
|
27.148
|
3.795
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
-39
|
-350
|
-1.767
|
32
|
9. Chi phí bán hàng
|
11.843
|
14.570
|
17.490
|
21.298
|
27.192
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16.371
|
23.777
|
18.658
|
24.523
|
29.859
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
52.471
|
52.536
|
54.591
|
63.649
|
32.819
|
12. Thu nhập khác
|
3
|
1.085
|
820
|
6.694
|
241
|
13. Chi phí khác
|
764
|
1.001
|
2.317
|
2.345
|
1.294
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-761
|
84
|
-1.497
|
4.349
|
-1.052
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
51.710
|
52.620
|
53.094
|
67.998
|
31.767
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10.496
|
12.182
|
11.712
|
12.685
|
7.936
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
920
|
145
|
0
|
106
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
10.496
|
13.102
|
11.856
|
12.685
|
8.042
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
41.214
|
39.518
|
41.238
|
55.313
|
23.725
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2.007
|
-428
|
3.169
|
3.840
|
2.292
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
39.207
|
39.946
|
34.483
|
51.474
|
21.433
|