Đơn vị: 1.000.000đ
  2008 2009 2010 2011 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 339.743 520.348 526.450 344.083 109.364
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24.582 3.388 35.153 445 22.973
1. Tiền 24.582 3.388 455 445 22.973
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 34.698 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 391 34 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 391 34 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 181.011 292.797 320.755 290.744 44.359
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 175.751 271.904 318.606 316.813 40.568
2. Trả trước cho người bán 5.260 20.388 1.541 28 4.049
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 0 504 608 0 686
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -26.097 -945
IV. Tổng hàng tồn kho 96.090 217.153 169.320 52.437 40.196
1. Hàng tồn kho 96.090 217.153 169.320 52.437 40.196
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 37.668 6.977 1.222 457 1.836
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.753 1.463 507 0 20
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 16.333 0 1 3 1.816
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 51 51 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 19.531 5.463 713 453 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 101.307 74.940 65.250 52.084 68.160
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 53.817 71.016 62.788 50.148 61.234
1. Tài sản cố định hữu hình 53.795 71.006 62.788 50.148 61.234
- Nguyên giá 67.276 93.029 94.964 88.888 133.956
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.481 -22.023 -32.176 -38.740 -72.722
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 35 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -35 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 22 11 0 0 0
- Nguyên giá 35 35 35 35 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -13 -24 -35 -35 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 47.367 2.885 1.931 1.931 203
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 203
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 5 5 5 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 5 5 5 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 123 1.033 526 0 6.723
1. Chi phí trả trước dài hạn 123 1.033 526 0 5.792
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 931
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 441.050 595.288 591.700 396.167 177.524
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 362.950 515.555 493.967 449.361 57.263
I. Nợ ngắn hạn 362.950 515.555 493.967 448.802 52.849
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 339.548 425.979 404.588 384.829 25.155
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 21.459 70.210 47.625 2.572 7.544
4. Người mua trả tiền trước 0 10.783 36.699 18.477 2.019
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 6.253 3.549 4.467 2.869
6. Phải trả người lao động 105 228 175 182 11.826
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 55 0 36.257 1.389
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.771 2.003 1.287 1.974 927
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 66 44 44 44 1.120
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 559 4.414
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 559 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 3.914
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 500
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 78.100 79.733 97.733 -53.194 120.261
I. Vốn chủ sở hữu 78.100 79.733 97.733 -53.194 120.261
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 83.000 83.000 83.000 83.000 71.476
2. Thặng dư vốn cổ phần 14.756 14.756 14.756 14.756 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 294 -550 -6.763 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 15.963
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -19.656 -18.317 527 -144.188 32.822
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21
- LNST chưa phân phối kỳ này 32.801
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 441.050 595.288 591.700 396.167 177.524