1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
68,849
|
80,877
|
69,384
|
87,083
|
89,543
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
270
|
0
|
314
|
76
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
68,848
|
80,607
|
69,384
|
86,769
|
89,467
|
4. Giá vốn hàng bán
|
55,977
|
68,992
|
56,698
|
78,071
|
83,297
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12,871
|
11,615
|
12,686
|
8,698
|
6,170
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
779
|
2,048
|
1,580
|
1,140
|
1,788
|
7. Chi phí tài chính
|
721
|
792
|
490
|
884
|
814
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
618
|
555
|
495
|
468
|
591
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
82
|
312
|
244
|
292
|
114
|
9. Chi phí bán hàng
|
4,907
|
3,790
|
3,719
|
2,343
|
4,764
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,365
|
6,103
|
10,248
|
4,932
|
5,922
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2,738
|
3,289
|
53
|
1,972
|
-3,429
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
1,588
|
631
|
1,108
|
136
|
13. Chi phí khác
|
260
|
18
|
18
|
203
|
3
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-260
|
1,570
|
613
|
904
|
133
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2,478
|
4,859
|
666
|
2,876
|
-3,296
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
255
|
928
|
-95
|
637
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-181
|
-20
|
-19
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
255
|
747
|
-116
|
618
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2,223
|
4,112
|
782
|
2,258
|
-3,296
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2,223
|
4,112
|
782
|
2,258
|
-3,296
|