I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
37.971
|
62.676
|
43.703
|
68.210
|
70.710
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
84.047
|
182.273
|
123.807
|
158.957
|
192.278
|
- Khấu hao TSCĐ
|
28.612
|
60.305
|
36.445
|
44.905
|
51.947
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
42.124
|
52.232
|
7.399
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
221
|
474
|
309
|
-5.892
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.217
|
-7.412
|
-566
|
6.680
|
33.891
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
58.431
|
128.906
|
45.496
|
61.032
|
99.041
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
122.018
|
244.949
|
167.511
|
227.168
|
262.988
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
93.187
|
-312.885
|
65.006
|
-227.822
|
-513.370
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-358.837
|
-491.516
|
59.024
|
-156.251
|
40.626
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
389.862
|
529.344
|
-217.683
|
298.277
|
-139.287
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4.921
|
2.909
|
3.854
|
-2.614
|
2.037
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-56.600
|
-128.906
|
-45.496
|
-61.032
|
-99.041
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.438
|
-7.391
|
-12.072
|
-10.411
|
-13.518
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-615
|
-3.693
|
-198.012
|
-550
|
-947
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
189.498
|
-167.188
|
-177.868
|
66.764
|
-460.512
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-49.785
|
-131.742
|
-111.269
|
-1.388
|
-97.876
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.131
|
0
|
0
|
0
|
46.421
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-286.545
|
-102.210
|
-110.269
|
-176.786
|
-181.074
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
77.196
|
58.861
|
184.859
|
18.157
|
77.330
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-165.766
|
0
|
0
|
0
|
-67.250
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
10.400
|
0
|
0
|
1.100
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
8.521
|
566
|
0
|
1.327
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-423.769
|
-156.170
|
-36.113
|
-160.018
|
-220.022
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
33.000
|
0
|
0
|
0
|
233.701
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.152.259
|
2.026.406
|
1.440.483
|
1.591.382
|
2.298.002
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-934.209
|
-1.808.551
|
-1.400.573
|
-1.368.150
|
-1.787.643
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-9.527
|
-16.961
|
-13.745
|
-21.590
|
-30.438
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-15.024
|
-4.638
|
-7
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
226.499
|
196.256
|
26.158
|
201.642
|
713.622
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7.773
|
-127.102
|
-187.823
|
108.388
|
33.088
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
73.039
|
209.091
|
265.229
|
77.715
|
186.014
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-221
|
-331
|
309
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
65.044
|
247.047
|
77.715
|
186.103
|
219.103
|