1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
887,143
|
689,738
|
722,235
|
1,979,717
|
1,920,320
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,624
|
808
|
0
|
208
|
470
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
884,519
|
688,930
|
722,235
|
1,979,509
|
1,919,851
|
4. Giá vốn hàng bán
|
588,162
|
508,157
|
541,314
|
1,615,079
|
1,670,926
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
296,358
|
180,773
|
180,921
|
364,430
|
248,925
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
21,833
|
27,378
|
29,956
|
99,841
|
55,359
|
7. Chi phí tài chính
|
23,598
|
31,997
|
44,038
|
75,321
|
64,984
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18,330
|
21,653
|
44,179
|
63,994
|
65,542
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-176
|
-67
|
1,090
|
18,061
|
1,444
|
9. Chi phí bán hàng
|
14,602
|
8,065
|
5,180
|
8,375
|
12,372
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
100,480
|
89,880
|
103,832
|
200,256
|
172,997
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
179,335
|
78,142
|
58,918
|
198,380
|
55,374
|
12. Thu nhập khác
|
549
|
368
|
333
|
5,318
|
4,496
|
13. Chi phí khác
|
653
|
439
|
81
|
6,398
|
8,113
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-104
|
-71
|
251
|
-1,080
|
-3,617
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
179,231
|
78,071
|
59,169
|
197,300
|
51,757
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
23,160
|
14,239
|
23,688
|
42,142
|
28,081
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-297
|
-9,530
|
-656
|
6,832
|
-2,596
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
22,863
|
4,709
|
23,032
|
48,975
|
25,485
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
156,368
|
61,829
|
36,137
|
148,326
|
26,272
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
19,316
|
-22,437
|
-25,361
|
59,598
|
22,992
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
137,053
|
84,266
|
61,499
|
88,727
|
3,281
|