TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
113.866
|
87.882
|
61.517
|
103.027
|
96.742
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.640
|
2.950
|
19.638
|
4.848
|
4.372
|
1. Tiền
|
3.640
|
2.950
|
19.638
|
4.848
|
4.372
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
105.269
|
79.876
|
36.886
|
93.211
|
87.396
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
35.921
|
33.899
|
32.192
|
29.531
|
29.516
|
2. Trả trước cho người bán
|
22.144
|
21.953
|
3.270
|
59.856
|
59.856
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
25.000
|
25.000
|
25.000
|
25.000
|
25.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
22.203
|
22.603
|
25.003
|
27.403
|
21.603
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-23.579
|
-48.579
|
-48.579
|
-48.579
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4.809
|
4.868
|
4.821
|
4.821
|
4.821
|
1. Hàng tồn kho
|
4.809
|
4.868
|
4.821
|
4.821
|
4.821
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
149
|
188
|
172
|
147
|
153
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
149
|
177
|
160
|
135
|
141
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
11
|
11
|
11
|
11
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
114.067
|
113.561
|
65.026
|
20.921
|
20.172
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
95.667
|
95.718
|
47.959
|
4.578
|
4.597
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
95.667
|
95.718
|
95.735
|
52.354
|
52.372
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-47.776
|
-47.776
|
-47.776
|
II. Tài sản cố định
|
13.442
|
12.935
|
12.180
|
11.434
|
10.688
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.104
|
2.703
|
2.364
|
2.029
|
1.696
|
- Nguyên giá
|
30.393
|
30.393
|
29.766
|
27.209
|
27.209
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27.289
|
-27.690
|
-27.402
|
-25.180
|
-25.513
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10.338
|
10.232
|
9.816
|
9.405
|
8.992
|
- Nguyên giá
|
10.338
|
10.338
|
10.338
|
10.338
|
10.338
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-106
|
-522
|
-933
|
-1.346
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.866
|
4.871
|
4.871
|
4.871
|
4.871
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.866
|
4.871
|
4.871
|
4.871
|
4.871
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
92
|
36
|
16
|
38
|
16
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
92
|
36
|
16
|
38
|
16
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
227.934
|
201.442
|
126.543
|
123.948
|
116.914
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
80.295
|
81.116
|
83.500
|
85.384
|
82.099
|
I. Nợ ngắn hạn
|
57.235
|
81.116
|
80.500
|
82.384
|
78.449
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
26.951
|
39.418
|
35.703
|
35.309
|
26.922
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7.332
|
6.409
|
6.359
|
6.359
|
6.359
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.773
|
2.813
|
2.788
|
2.788
|
2.788
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.089
|
4.800
|
3.183
|
448
|
436
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
14.076
|
27.673
|
32.465
|
37.472
|
41.937
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
5
|
5
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
12
|
2
|
2
|
2
|
2
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
23.061
|
0
|
3.000
|
3.000
|
3.650
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
9.071
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
3.000
|
3.000
|
3.650
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
13.989
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
147.638
|
120.326
|
43.043
|
38.564
|
34.815
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
147.638
|
120.326
|
43.043
|
38.564
|
34.815
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
138.840
|
138.840
|
138.840
|
138.840
|
138.840
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8.798
|
-18.514
|
-95.797
|
-100.276
|
-104.025
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
12.891
|
-7.735
|
-18.514
|
-99.105
|
-103.587
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-4.093
|
-10.778
|
-77.284
|
-1.171
|
-438
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
227.934
|
201.442
|
126.543
|
123.948
|
116.914
|