Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 242,354 216,446 432,040 621,522 382,169
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,628 6,315 4,397 8,332 22,549
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 236,726 210,130 427,644 613,190 359,619
4. Giá vốn hàng bán 169,278 167,386 273,693 378,358 250,192
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 67,448 42,745 153,951 234,832 109,427
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,254 12,288 11,683 11,665 14,820
7. Chi phí tài chính 3,062 5,739 4,807 5,856 9,520
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3,030 6,093 4,458 5,430 5,287
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 50,950 30,888 106,214 140,310 78,435
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,155 17,334 25,898 24,811 19,216
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2,536 1,073 28,714 75,520 17,076
12. Thu nhập khác 547 339 1,359 601 422
13. Chi phí khác 81 117 272 685 81
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 467 221 1,088 -83 342
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3,002 1,294 29,802 75,436 17,418
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,159 6,435 2,735
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -5
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1,159 6,435 2,730
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3,002 135 23,367 72,706 17,418
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 6
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3,002 135 23,367 72,706 17,412