1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
242,354
|
216,446
|
432,040
|
621,522
|
382,169
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5,628
|
6,315
|
4,397
|
8,332
|
22,549
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
236,726
|
210,130
|
427,644
|
613,190
|
359,619
|
4. Giá vốn hàng bán
|
169,278
|
167,386
|
273,693
|
378,358
|
250,192
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
67,448
|
42,745
|
153,951
|
234,832
|
109,427
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,254
|
12,288
|
11,683
|
11,665
|
14,820
|
7. Chi phí tài chính
|
3,062
|
5,739
|
4,807
|
5,856
|
9,520
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,030
|
6,093
|
4,458
|
5,430
|
5,287
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
50,950
|
30,888
|
106,214
|
140,310
|
78,435
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,155
|
17,334
|
25,898
|
24,811
|
19,216
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2,536
|
1,073
|
28,714
|
75,520
|
17,076
|
12. Thu nhập khác
|
547
|
339
|
1,359
|
601
|
422
|
13. Chi phí khác
|
81
|
117
|
272
|
685
|
81
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
467
|
221
|
1,088
|
-83
|
342
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3,002
|
1,294
|
29,802
|
75,436
|
17,418
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
1,159
|
6,435
|
2,735
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
-5
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
1,159
|
6,435
|
2,730
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3,002
|
135
|
23,367
|
72,706
|
17,418
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
6
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3,002
|
135
|
23,367
|
72,706
|
17,412
|