Đơn vị: 1.000.000đ
  2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3.950.241 4.992.529 5.240.470
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36.961 19.804 47.329
1. Tiền 35.961 17.304 46.329
2. Các khoản tương đương tiền 1.000 2.500 1.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4.560 7.079 7.235
1. Chứng khoán kinh doanh 4.560 4.560 4.560
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 2.519 2.675
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3.116.225 2.326.266 1.486.869
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50.869 253.120 125.827
2. Trả trước cho người bán 696.140 276.765 398.252
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 163.000 0 397.500
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.206.216 1.797.780 566.690
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -1.400 -1.400
IV. Tổng hàng tồn kho 722.376 2.512.295 3.448.605
1. Hàng tồn kho 722.376 2.600.434 3.527.240
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -88.139 -78.635
V. Tài sản ngắn hạn khác 70.119 127.085 250.432
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7.483 25.053 142.333
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 62.637 99.577 102.644
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 2.455 5.455
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 8.973.656 6.564.684 6.779.767
I. Các khoản phải thu dài hạn 6.020.542 4.721.381 4.866.762
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 190.000 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 5.830.542 4.721.381 4.866.762
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0
II. Tài sản cố định 106.949 101.713 93.188
1. Tài sản cố định hữu hình 106.001 100.866 92.696
- Nguyên giá 121.673 125.971 129.957
- Giá trị hao mòn lũy kế -15.672 -25.106 -37.261
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 947 848 492
- Nguyên giá 1.819 2.690 2.945
- Giá trị hao mòn lũy kế -871 -1.842 -2.453
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.486.708 0 585.743
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1.202.937 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 283.770 0 585.743
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 942.607 1.599.573 1.142.766
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 932.107 1.575.073 1.004.016
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 14.000 128.250
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10.500 10.500 10.500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 68.188 122.644 55.661
1. Chi phí trả trước dài hạn 60.281 121.962 53.502
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 7.907 682 2.159
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 348.662 19.373 35.647
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12.923.896 11.557.213 12.020.237
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 9.440.699 6.321.230 6.102.385
I. Nợ ngắn hạn 2.873.889 3.158.279 2.518.053
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 744.322 235.602 575.016
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 84.973 619.721 64.169
4. Người mua trả tiền trước 207.145 918.766 1.324.928
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 178.117 112.828 121.796
6. Phải trả người lao động 6.709 4.921 3.714
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 92.424 148.641 191.119
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.560.199 1.117.800 237.312
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.566.810 3.162.952 3.584.333
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 960.252 441.846 305.925
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5.529.371 2.631.108 3.043.933
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 77.187 89.997 234.476
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3.483.197 5.235.983 5.917.851
I. Vốn chủ sở hữu 3.483.197 5.235.983 5.917.851
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.000.000 4.600.000 4.600.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 445.588 229.685 319.021
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10.617 25.588 229.685
- LNST chưa phân phối kỳ này 434.970 204.098 89.336
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 1.037.610 406.297 998.830
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12.923.896 11.557.213 12.020.237