Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 12.405 13.500 20.204 16.729 15.308
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.336 2.053 292 754 706
1. Tiền 1.336 2.053 292 754 706
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.000 4.000 5.500 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.000 4.000 5.500 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.980 2.307 1.908 2.416 2.409
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.784 2.092 1.683 2.325 2.280
2. Trả trước cho người bán 14 14 22 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 262 287 284 171 178
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -81 -86 -81 -79 -49
IV. Tổng hàng tồn kho 7.056 5.122 12.441 13.456 12.141
1. Hàng tồn kho 7.280 5.369 12.758 13.630 12.313
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -224 -247 -316 -174 -171
V. Tài sản ngắn hạn khác 33 18 62 102 52
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 33 18 19 26 31
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 43 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 76 22
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4.550 4.311 4.322 4.621 4.354
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4.492 4.165 3.841 4.272 4.048
1. Tài sản cố định hữu hình 1.131 902 675 1.203 1.060
- Nguyên giá 5.668 5.668 5.593 6.318 6.318
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.537 -4.767 -4.919 -5.114 -5.258
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.361 3.264 3.166 3.069 2.988
- Nguyên giá 4.038 4.038 4.038 4.038 4.038
- Giá trị hao mòn lũy kế -677 -774 -872 -969 -1.050
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 58 146 481 349 306
1. Chi phí trả trước dài hạn 58 146 481 349 306
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 16.955 17.812 24.525 21.350 19.662
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3.962 4.242 10.432 7.224 5.918
I. Nợ ngắn hạn 3.674 4.194 10.342 7.068 5.918
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10 10 3.556 4.000 4.282
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.353 2.135 4.054 2.005 996
4. Người mua trả tiền trước 0 91 7 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 63 123 237 252 145
6. Phải trả người lao động 910 1.451 1.955 261 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 1 4 4
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 32 33 40 84 99
11. Phải trả ngắn hạn khác 130 234 204 66 285
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 177 117 287 397 107
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 288 48 90 156 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 288 48 90 156 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 12.993 13.570 14.094 14.126 13.744
I. Vốn chủ sở hữu 12.993 13.570 14.094 14.126 13.744
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 11.265 11.265 11.265 11.265 11.265
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 801 801 869 948 1.018
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 927 1.504 1.960 1.913 1.462
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 139 386 518 518
- LNST chưa phân phối kỳ này 927 1.365 1.573 1.395 943
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 16.955 17.812 24.525 21.350 19.662