TÀI SẢN
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.411.816
|
2.307.293
|
1.972.855
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
178.504
|
348.073
|
123.462
|
1. Tiền
|
137.956
|
225.319
|
101.877
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
40.548
|
122.755
|
21.585
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
44.226
|
39.116
|
65.927
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
44.226
|
39.116
|
65.927
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.365.305
|
1.329.946
|
1.475.450
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
648.474
|
686.633
|
723.896
|
2. Trả trước cho người bán
|
168.579
|
224.071
|
90.701
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
221.450
|
192.000
|
192.000
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
289.692
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
335.443
|
227.773
|
179.160
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8.641
|
-532
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
799.094
|
566.737
|
282.543
|
1. Hàng tồn kho
|
799.094
|
566.737
|
282.543
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
24.687
|
23.421
|
25.473
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
689
|
900
|
221
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
12.705
|
5.465
|
6.600
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
11.293
|
17.057
|
18.652
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
380.488
|
404.523
|
270.666
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.100
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
1.639
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.461
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
140.481
|
90.008
|
65.444
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
125.613
|
80.394
|
56.686
|
- Nguyên giá
|
270.310
|
155.139
|
92.600
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-144.697
|
-74.745
|
-35.914
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
14.868
|
9.614
|
8.758
|
- Nguyên giá
|
17.059
|
11.570
|
10.995
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.191
|
-1.956
|
-2.237
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
155.775
|
155.652
|
- Nguyên giá
|
0
|
157.348
|
160.429
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-1.573
|
-4.777
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
147.168
|
70.116
|
37.904
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
6.545
|
6.545
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
140.623
|
63.571
|
37.904
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
62.989
|
76.188
|
7.723
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
33.236
|
54.989
|
5.254
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
33.662
|
24.021
|
12.043
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3.908
|
-2.821
|
-9.575
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
24.844
|
11.367
|
3.943
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
24.844
|
11.367
|
3.943
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
1.905
|
1.069
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.792.303
|
2.711.816
|
2.243.521
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.473.378
|
2.442.854
|
2.001.174
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.302.515
|
2.232.831
|
1.807.352
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
375.032
|
364.930
|
292.194
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
477.272
|
513.280
|
654.862
|
4. Người mua trả tiền trước
|
947.937
|
984.990
|
671.272
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
55.285
|
11.735
|
10.625
|
6. Phải trả người lao động
|
3.160
|
3.138
|
3.090
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
154.489
|
236.941
|
143.005
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
1.937
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
278.500
|
109.918
|
27.604
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
7.305
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.535
|
7.899
|
2.763
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
170.863
|
210.023
|
193.822
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
95.159
|
80.832
|
80.575
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
69.912
|
123.641
|
113.247
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3.750
|
2.765
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2.042
|
2.785
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
318.925
|
268.962
|
242.347
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
318.925
|
268.962
|
242.347
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
217.359
|
217.359
|
217.359
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.370
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
17.989
|
17.597
|
13.602
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
28.170
|
22.721
|
11.386
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
8.731
|
16.554
|
431
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
19.439
|
6.167
|
10.955
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
3.500
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
50.538
|
11.285
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.792.303
|
2.711.816
|
2.243.521
|