I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
36,305
|
8,902
|
23,945
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-12,338
|
22,504
|
27,033
|
- Khấu hao TSCĐ
|
18,776
|
15,205
|
9,253
|
- Các khoản dự phòng
|
4,805
|
-8,808
|
-9,856
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-21
|
-5
|
-92
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-57,181
|
-13,704
|
2,419
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
21,283
|
29,815
|
25,310
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
23,967
|
31,406
|
50,978
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-244,851
|
-586,826
|
82,505
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-69,629
|
-160,355
|
25,991
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
51,313
|
737,186
|
-171,582
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
434
|
3,619
|
3,619
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-21,024
|
-28,909
|
-27,581
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-15,533
|
-3,320
|
-272
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6,795
|
-4,698
|
-7,323
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-282,112
|
-11,896
|
-43,664
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-78,470
|
-130,564
|
-3,330
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
52,701
|
1,608
|
4,243
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-15,972
|
-3,680
|
-238,817
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,307
|
2,360
|
34,715
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-9,900
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-19,650
|
21,938
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10,845
|
13,960
|
21,799
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-39,488
|
-135,966
|
-159,452
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
824,737
|
1,175,920
|
571,988
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-705,921
|
-850,749
|
-569,095
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-370
|
-7,729
|
-10,868
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
118,446
|
317,442
|
-7,975
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-203,155
|
169,579
|
-211,090
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
381,559
|
178,504
|
334,417
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
100
|
-10
|
136
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
178,504
|
348,073
|
123,462
|