1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
88,830
|
76,855
|
73,808
|
84,880
|
82,465
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
100
|
73
|
84
|
246
|
11
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
88,730
|
76,781
|
73,723
|
84,634
|
82,454
|
4. Giá vốn hàng bán
|
64,362
|
55,838
|
55,330
|
62,059
|
58,549
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
24,368
|
20,944
|
18,393
|
22,575
|
23,905
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
799
|
480
|
409
|
428
|
581
|
7. Chi phí tài chính
|
14
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
13,067
|
9,862
|
8,321
|
9,560
|
11,441
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,281
|
2,809
|
4,063
|
3,328
|
3,184
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8,805
|
8,753
|
6,418
|
10,115
|
9,861
|
12. Thu nhập khác
|
354
|
362
|
124
|
463
|
519
|
13. Chi phí khác
|
95
|
242
|
118
|
4,892
|
94
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
259
|
121
|
6
|
-4,428
|
425
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9,064
|
8,874
|
6,424
|
5,686
|
10,287
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,843
|
1,343
|
1,066
|
1,436
|
2,152
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,843
|
1,343
|
1,066
|
1,436
|
2,152
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7,221
|
7,530
|
5,358
|
4,251
|
8,135
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7,221
|
7,530
|
5,358
|
4,251
|
8,135
|