TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
409,837
|
410,005
|
413,207
|
412,480
|
443,137
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
232
|
205
|
236
|
251
|
246
|
1. Tiền
|
232
|
205
|
236
|
251
|
246
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
395,236
|
395,378
|
398,547
|
397,803
|
428,465
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
176,614
|
176,537
|
176,337
|
176,246
|
176,246
|
2. Trả trước cho người bán
|
30,394
|
30,383
|
34,283
|
33,736
|
33,816
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
15,500
|
15,500
|
15,500
|
15,500
|
15,500
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
235,213
|
235,243
|
234,712
|
234,606
|
265,187
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-62,484
|
-62,284
|
-62,284
|
-62,284
|
-62,284
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
11,322
|
11,322
|
11,322
|
11,322
|
11,322
|
1. Hàng tồn kho
|
11,951
|
11,951
|
11,951
|
11,951
|
11,951
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-629
|
-629
|
-629
|
-629
|
-629
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,047
|
3,100
|
3,102
|
3,102
|
3,104
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,029
|
2,082
|
2,085
|
2,085
|
2,086
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,018
|
1,018
|
1,018
|
1,018
|
1,018
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
564,240
|
563,825
|
563,362
|
562,929
|
532,490
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
20,200
|
20,200
|
20,200
|
20,200
|
20,200
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
20,200
|
20,200
|
20,200
|
20,200
|
20,200
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
369,505
|
369,066
|
368,627
|
368,187
|
367,748
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,625
|
2,360
|
2,095
|
1,830
|
1,566
|
- Nguyên giá
|
23,556
|
23,556
|
23,556
|
23,556
|
23,556
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20,931
|
-21,196
|
-21,461
|
-21,725
|
-21,990
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
366,880
|
366,706
|
366,531
|
366,357
|
366,182
|
- Nguyên giá
|
375,427
|
375,427
|
375,427
|
375,427
|
375,427
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,547
|
-8,721
|
-8,895
|
-9,070
|
-9,244
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
156,432
|
156,432
|
156,432
|
156,432
|
156,432
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
234
|
234
|
234
|
234
|
234
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
156,198
|
156,198
|
156,198
|
156,198
|
156,198
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,379
|
3,379
|
3,379
|
3,379
|
-26,621
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-30,000
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
10,000
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
10,000
|
10,000
|
0
|
10,000
|
10,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-6,621
|
-6,621
|
-6,621
|
-6,621
|
-6,621
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
24
|
0
|
7
|
7
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
24
|
0
|
7
|
7
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
14,725
|
14,725
|
14,725
|
14,725
|
14,725
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
974,077
|
973,830
|
976,569
|
975,409
|
975,627
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
454,804
|
458,064
|
463,368
|
464,644
|
458,258
|
I. Nợ ngắn hạn
|
437,855
|
440,686
|
445,740
|
446,588
|
448,513
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
98,117
|
98,117
|
98,117
|
98,117
|
98,117
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
43,226
|
43,585
|
43,560
|
43,090
|
43,090
|
4. Người mua trả tiền trước
|
134,841
|
135,541
|
139,613
|
139,522
|
140,238
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
422
|
468
|
508
|
531
|
573
|
6. Phải trả người lao động
|
2,109
|
2,699
|
3,098
|
3,257
|
3,212
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
83,501
|
84,501
|
85,501
|
86,501
|
87,504
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
75,638
|
75,775
|
75,342
|
75,570
|
75,780
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
16,950
|
17,378
|
17,628
|
18,056
|
9,744
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
16,950
|
17,378
|
17,628
|
18,056
|
9,744
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
519,273
|
515,766
|
513,202
|
510,765
|
517,370
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
519,273
|
515,766
|
513,202
|
510,765
|
517,370
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
576,800
|
576,800
|
576,800
|
576,800
|
576,800
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-102,682
|
-106,151
|
-108,677
|
-111,076
|
-104,433
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-98,924
|
-98,924
|
-98,924
|
-98,924
|
-111,076
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-3,758
|
-7,227
|
-9,753
|
-12,152
|
6,643
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
45,155
|
45,117
|
45,079
|
45,041
|
45,002
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
974,077
|
973,830
|
976,569
|
975,409
|
975,627
|