Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1.138 1.429 6 848 105
2. Điều chỉnh cho các khoản 3.991 4.999 4.150 3.065 2.663
- Khấu hao TSCĐ 3.149 3.145 3.142 3.019 2.431
- Các khoản dự phòng 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -3 25 -49 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -815 -844 -688 -878 -1.544
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1.656 2.701 1.671 972 1.775
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 5.129 6.428 4.156 3.913 2.768
- Tăng, giảm các khoản phải thu -13.476 32.437 15.387 13.708 33.779
- Tăng, giảm hàng tồn kho -29.616 -45.893 111.379 -56.986 43.547
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -52.995 -40.710 11.451 35.652 -24.317
- Tăng giảm chi phí trả trước 321 78 167 -52 63
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.620 -2.731 -1.671 -966 -1.757
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -932 0 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 144 -50 142 10 141
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 202 -336 0 -15 136
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -92.844 -50.778 141.011 -4.737 54.360
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -286 0 -1.116 1.266
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -44.600
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -650 650 0 -84.692 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 815 -113 0 -609 1.544
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 165 251 0 -86.418 -41.790
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 213.525 196.167 40.734 136.180 86.499
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -125.895 -142.576 -184.978 -36.706 -102.565
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 87.630 53.591 -144.244 99.474 -16.067
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -5.049 3.064 -3.234 8.319 -3.496
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 10.542 5.494 8.560 5.352 13.672
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 2 25 1 20
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5.494 8.560 5.352 13.672 10.196