TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.272.835
|
1.148.138
|
877.222
|
562.562
|
525.765
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13.027
|
14.710
|
2.694
|
1.940
|
1.833
|
1. Tiền
|
11.911
|
13.744
|
1.677
|
1.380
|
1.240
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.117
|
966
|
1.018
|
559
|
593
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3.000
|
3.000
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.000
|
3.000
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
885.612
|
820.450
|
644.956
|
446.527
|
408.797
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
661.554
|
505.399
|
423.126
|
385.251
|
364.208
|
2. Trả trước cho người bán
|
14.006
|
98.454
|
86.034
|
80.603
|
72.461
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
64.489
|
96.156
|
81.589
|
78.309
|
75.167
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
207.986
|
291.346
|
218.947
|
66.818
|
60.745
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-62.423
|
-170.905
|
-164.741
|
-164.455
|
-163.784
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
371.194
|
309.976
|
229.563
|
114.085
|
115.126
|
1. Hàng tồn kho
|
378.235
|
313.483
|
233.070
|
117.592
|
118.633
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-7.041
|
-3.507
|
-3.507
|
-3.507
|
-3.507
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2
|
1
|
9
|
9
|
9
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2
|
1
|
9
|
9
|
9
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
384.707
|
500.917
|
405.999
|
375.604
|
364.824
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
113
|
4.116
|
3.733
|
1.361
|
1.361
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
113
|
4.116
|
3.733
|
1.361
|
1.361
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
37.241
|
62.304
|
59.275
|
127.117
|
117.973
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
37.241
|
18.893
|
12.659
|
116.729
|
109.831
|
- Nguyên giá
|
225.206
|
112.812
|
87.975
|
185.923
|
185.015
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-187.965
|
-93.919
|
-75.316
|
-69.194
|
-75.184
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
43.411
|
46.617
|
10.388
|
8.142
|
- Nguyên giá
|
0
|
44.555
|
54.776
|
14.915
|
14.915
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-1.144
|
-8.159
|
-4.527
|
-6.772
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
132.376
|
93.495
|
3.331
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
132.376
|
93.495
|
3.331
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
38.397
|
119.730
|
120.256
|
8.994
|
8.994
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
38.397
|
119.730
|
120.256
|
8.994
|
8.994
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
158.615
|
213.827
|
212.980
|
233.446
|
233.202
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
118.460
|
118.460
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
149.277
|
212.500
|
212.500
|
200.000
|
201.050
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
24.657
|
2.897
|
2.050
|
34.881
|
34.881
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-15.318
|
-1.570
|
-1.570
|
-119.895
|
-121.188
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.845
|
7.445
|
6.423
|
4.687
|
3.294
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.622
|
7.313
|
6.392
|
4.687
|
3.294
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3.223
|
131
|
30
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
8.119
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.657.542
|
1.649.054
|
1.283.221
|
938.166
|
890.589
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.131.907
|
1.127.419
|
900.935
|
878.811
|
913.299
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.131.006
|
1.103.504
|
736.257
|
874.707
|
911.568
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
601.325
|
590.204
|
350.012
|
357.710
|
349.945
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
413.511
|
354.878
|
193.640
|
151.723
|
150.487
|
4. Người mua trả tiền trước
|
36.491
|
83.826
|
73.729
|
42.088
|
45.291
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9.232
|
3.486
|
13.629
|
15.963
|
17.178
|
6. Phải trả người lao động
|
13.605
|
14.283
|
2.718
|
1.205
|
2.674
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
28.244
|
23.723
|
24.764
|
19.387
|
15.109
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
24.640
|
30.477
|
75.441
|
284.379
|
328.703
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.958
|
2.629
|
2.325
|
2.252
|
2.182
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
901
|
23.914
|
164.677
|
4.104
|
1.730
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
146.560
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
499
|
23.512
|
18.117
|
4.104
|
1.730
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
402
|
402
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
525.635
|
521.635
|
382.286
|
59.355
|
-22.709
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
525.635
|
521.635
|
382.286
|
59.355
|
-22.709
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
329.936
|
329.936
|
329.936
|
329.936
|
329.936
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-560
|
-560
|
-560
|
-560
|
-560
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
72.592
|
72.523
|
72.523
|
72.523
|
72.523
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
124.247
|
119.737
|
-19.613
|
-342.544
|
-424.608
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
99.161
|
111.078
|
119.737
|
-19.613
|
-342.544
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
25.086
|
8.659
|
-139.349
|
-322.931
|
-82.064
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
-579
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.657.542
|
1.649.054
|
1.283.221
|
938.166
|
890.589
|