TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
3.866.155
|
4.809.687
|
4.338.309
|
5.700.534
|
6.378.742
|
I. Tài sản tài chính
|
3.861.360
|
4.802.120
|
4.333.986
|
5.697.190
|
6.374.605
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20.387
|
46.260
|
5.270
|
14.572
|
239.237
|
1.1. Tiền
|
20.387
|
46.260
|
5.270
|
14.572
|
239.237
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
377.517
|
640.507
|
395.734
|
732.923
|
614.956
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
1.045.416
|
1.067.475
|
442.994
|
1.605.723
|
1.498.853
|
4. Các khoản cho vay
|
2.295.662
|
2.905.263
|
3.340.231
|
3.209.227
|
3.856.257
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
138.304
|
143.910
|
150.045
|
149.585
|
159.767
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-74.220
|
-76.003
|
-78.253
|
-79.020
|
-76.132
|
7. Các khoản phải thu
|
1.212
|
34.796
|
63.505
|
37.205
|
41.642
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
5
|
|
59.792
|
2.571
|
32.134
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
1.207
|
34.796
|
3.713
|
34.634
|
9.508
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
10.287
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
1.207
|
24.510
|
3.713
|
34.634
|
9.508
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
26
|
28
|
28
|
29
|
29
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
55.599
|
9.895
|
11.782
|
8.939
|
9.454
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
17.528
|
46.062
|
21.259
|
36.520
|
50.031
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-16.072
|
-16.072
|
-18.611
|
-18.513
|
-19.487
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
4.795
|
7.567
|
4.323
|
3.345
|
4.137
|
1. Tạm ứng
|
373
|
603
|
415
|
292
|
598
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
1.932
|
2.785
|
959
|
35
|
37
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.491
|
4.179
|
2.927
|
2.995
|
3.479
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
23
|
23
|
23
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
211.135
|
223.624
|
335.946
|
325.367
|
342.752
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
165.763
|
175.096
|
286.090
|
275.470
|
294.092
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
165.763
|
175.096
|
286.090
|
275.470
|
294.092
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
15.771
|
19.038
|
18.538
|
18.834
|
19.189
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12.061
|
15.141
|
14.801
|
13.909
|
13.397
|
- Nguyên giá
|
44.434
|
47.374
|
48.330
|
48.778
|
49.343
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-32.374
|
-32.233
|
-33.529
|
-34.869
|
-35.946
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.710
|
3.897
|
3.737
|
4.925
|
5.792
|
- Nguyên giá
|
20.505
|
20.943
|
21.036
|
22.526
|
23.740
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.795
|
-17.047
|
-17.299
|
-17.601
|
-17.948
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
879
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
29.602
|
29.491
|
30.439
|
31.063
|
29.471
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1.909
|
2.476
|
2.609
|
2.556
|
2.556
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
7.693
|
7.015
|
7.831
|
7.517
|
6.915
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.990
|
20.000
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.077.290
|
5.033.311
|
4.674.255
|
6.025.901
|
6.721.494
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
1.861.877
|
2.739.401
|
2.330.313
|
3.711.203
|
4.330.608
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1.840.834
|
2.711.846
|
2.300.230
|
3.682.126
|
4.294.687
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
1.718.379
|
2.302.945
|
1.705.311
|
3.358.261
|
4.084.095
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
1.718.379
|
2.302.945
|
1.705.311
|
3.358.261
|
4.084.095
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
3.255
|
6.544
|
6.995
|
6.199
|
7.826
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
601
|
2.546
|
1.520
|
2.997
|
5.046
|
9. Người mua trả tiền trước
|
19.263
|
19.368
|
19.394
|
19.787
|
21.126
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11.870
|
24.796
|
24.299
|
18.902
|
28.659
|
11. Phải trả người lao động
|
34.041
|
62.748
|
89.496
|
121.001
|
52.921
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
2.249
|
2.408
|
2.322
|
1.619
|
2.003
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
13.238
|
17.078
|
25.267
|
22.435
|
24.692
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
219
|
102
|
67
|
49
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
29.612
|
256.851
|
410.256
|
72.000
|
11.565
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1.611
|
|
|
44.000
|
44.000
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.496
|
16.460
|
15.301
|
14.876
|
12.756
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
21.043
|
27.554
|
30.084
|
29.077
|
35.921
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
21.043
|
27.554
|
30.084
|
29.077
|
35.921
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2.215.414
|
2.293.911
|
2.343.942
|
2.314.698
|
2.390.886
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.215.414
|
2.293.911
|
2.343.942
|
2.314.698
|
2.390.886
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.332.096
|
1.332.096
|
1.332.096
|
1.332.096
|
1.332.096
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
722.339
|
722.339
|
722.339
|
722.339
|
722.339
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
722.339
|
722.339
|
722.339
|
722.339
|
722.339
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
610.253
|
610.253
|
610.253
|
610.253
|
610.253
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-497
|
-497
|
-497
|
-497
|
-497
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
66.433
|
78.441
|
91.950
|
82.371
|
103.735
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
59.379
|
59.379
|
59.379
|
59.379
|
59.379
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
59.379
|
59.379
|
59.379
|
59.379
|
59.379
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
64.107
|
64.107
|
64.107
|
64.107
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
698.126
|
700.508
|
737.031
|
717.365
|
772.190
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
691.920
|
677.269
|
717.314
|
689.976
|
739.540
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
6.206
|
23.239
|
19.716
|
27.389
|
32.650
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
4.077.290
|
5.033.311
|
4.674.255
|
6.025.901
|
6.721.494
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|