1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
650.260
|
675.170
|
679.496
|
750.036
|
703.482
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
50.514
|
68.182
|
20.981
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
650.260
|
675.170
|
628.982
|
681.854
|
682.501
|
4. Giá vốn hàng bán
|
321.531
|
346.422
|
334.137
|
311.239
|
318.942
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
328.729
|
328.748
|
294.845
|
370.615
|
363.559
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
24.735
|
33.046
|
18.159
|
18.682
|
36.662
|
7. Chi phí tài chính
|
78
|
272
|
231
|
498
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
498
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
56.819
|
61.479
|
55.049
|
118.401
|
62.801
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
44.238
|
42.026
|
38.785
|
70.159
|
74.745
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
252.328
|
258.016
|
218.938
|
200.239
|
262.675
|
12. Thu nhập khác
|
1.047
|
7.664
|
4.398
|
18.590
|
12.678
|
13. Chi phí khác
|
982
|
7.485
|
3.809
|
3.188
|
10.944
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
66
|
179
|
589
|
15.402
|
1.734
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
252.394
|
258.195
|
219.527
|
215.641
|
264.409
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
26.711
|
26.379
|
22.986
|
23.225
|
25.563
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
26.711
|
26.379
|
22.986
|
23.225
|
25.563
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
225.683
|
231.816
|
196.541
|
192.416
|
238.847
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
225.683
|
231.816
|
196.541
|
192.416
|
238.847
|