TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
9,799
|
|
12,615
|
15,407
|
9,361
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,480
|
|
9,795
|
13,237
|
7,895
|
1. Tiền
|
1,272
|
|
541
|
792
|
154
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8,208
|
|
9,254
|
12,445
|
7,741
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
163
|
178
|
2,820
|
1,846
|
795
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Trả trước cho người bán
|
40
|
170
|
2,624
|
1,576
|
650
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
123
|
8
|
196
|
270
|
145
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
156
|
|
0
|
324
|
671
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
156
|
|
0
|
324
|
542
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
|
0
|
0
|
129
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
10,015
|
|
9,998
|
15,602
|
27,669
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
10,015
|
|
9,601
|
15,399
|
27,666
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10,015
|
|
9,601
|
15,338
|
27,632
|
- Nguyên giá
|
15,797
|
|
17,285
|
25,735
|
42,251
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,782
|
|
-7,684
|
-10,397
|
-14,619
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
|
0
|
61
|
34
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
0
|
82
|
82
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
0
|
-21
|
-48
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
|
397
|
202
|
4
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
|
|
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
19,814
|
20,933
|
22,613
|
31,009
|
37,030
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,100
|
5,323
|
5,297
|
5,902
|
12,285
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,046
|
5,281
|
5,169
|
5,766
|
12,285
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
0
|
0
|
257
|
67
|
4,544
|
4. Người mua trả tiền trước
|
511
|
453
|
901
|
1,007
|
1,146
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
395
|
488
|
502
|
588
|
746
|
6. Phải trả người lao động
|
2,069
|
2,370
|
1,417
|
2,472
|
4,200
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
23
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,012
|
1,056
|
1,114
|
694
|
624
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,035
|
914
|
977
|
937
|
1,027
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
54
|
43
|
129
|
136
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
54
|
43
|
129
|
136
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
14,715
|
|
17,316
|
25,107
|
24,745
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
14,715
|
2,882
|
17,316
|
25,107
|
24,745
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
10,365
|
0
|
11,365
|
17,365
|
17,365
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
-8
|
-8
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,458
|
2,458
|
3,668
|
4,033
|
5,537
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
424
|
424
|
578
|
764
|
982
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,468
|
0
|
1,705
|
2,952
|
868
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
0
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
0
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
19,814
|
20,933
|
22,613
|
31,009
|
37,030
|