Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 185.560 201.694 66.929 186.480 102.101
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 526 382 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 185.034 201.311 66.929 186.480 102.101
4. Giá vốn hàng bán 127.568 131.894 51.048 156.405 80.838
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 57.466 69.417 15.881 30.075 21.263
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.177 2.511 4.043 1.680 1.932
7. Chi phí tài chính 210 1 0 46 280
-Trong đó: Chi phí lãi vay 99 0 0 280
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 11.142 11.632 3.085 8.087 4.645
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.120 4.729 4.617 7.469 6.606
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 40.172 55.567 12.222 16.153 11.664
12. Thu nhập khác 0 0
13. Chi phí khác 4 10 0 4 500
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -4 -10 0 -4 -500
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 40.168 55.557 12.222 16.149 11.164
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.834 6.636 2.241 2.396 1.935
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.834 6.636 2.241 2.396 1.935
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 35.334 48.921 9.981 13.753 9.230
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 35.334 48.921 9.981 13.753 9.230