TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
102,997
|
75,093
|
108,771
|
60,085
|
184,197
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,682
|
938
|
1,334
|
16,882
|
18,895
|
1. Tiền
|
15,682
|
938
|
1,334
|
8,882
|
18,895
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
8,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
100,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
100,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
19,020
|
19,978
|
10,769
|
13,606
|
21,104
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
12,835
|
12,620
|
8,349
|
4,945
|
14,553
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,168
|
1,069
|
186
|
6,414
|
1,188
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3,203
|
6,475
|
2,356
|
2,370
|
5,409
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-186
|
-186
|
-123
|
-123
|
-45
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
68,281
|
54,160
|
96,669
|
29,597
|
33,946
|
1. Hàng tồn kho
|
68,281
|
66,926
|
111,327
|
29,597
|
33,946
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-12,766
|
-14,658
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15
|
17
|
0
|
0
|
10,250
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
15
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
17
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10,250
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
85,646
|
89,715
|
81,457
|
67,748
|
56,819
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
74,078
|
73,895
|
65,369
|
55,219
|
38,730
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
69,459
|
69,300
|
64,000
|
53,917
|
37,586
|
- Nguyên giá
|
228,897
|
238,129
|
242,924
|
241,944
|
241,757
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-159,438
|
-168,829
|
-178,923
|
-188,027
|
-204,172
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,619
|
4,595
|
1,369
|
1,303
|
1,144
|
- Nguyên giá
|
4,953
|
4,999
|
1,842
|
1,842
|
1,842
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-334
|
-404
|
-473
|
-540
|
-698
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
5,613
|
5,157
|
5,650
|
5,650
|
10,641
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
5,613
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
5,157
|
5,650
|
5,650
|
10,641
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,955
|
10,662
|
10,437
|
6,878
|
7,449
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,955
|
10,662
|
10,437
|
6,878
|
7,449
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
188,643
|
164,808
|
190,228
|
127,833
|
241,016
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
66,798
|
81,897
|
136,073
|
66,077
|
26,793
|
I. Nợ ngắn hạn
|
64,267
|
79,366
|
133,541
|
63,545
|
26,793
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
50,001
|
59,600
|
80,437
|
49,937
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
170
|
7,374
|
26,092
|
310
|
254
|
4. Người mua trả tiền trước
|
12
|
3,010
|
16,895
|
4,120
|
10,297
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,230
|
368
|
681
|
3,010
|
3,430
|
6. Phải trả người lao động
|
3,703
|
2,360
|
1,451
|
1,405
|
3,165
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2,088
|
276
|
144
|
790
|
109
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2,826
|
3,391
|
5,463
|
2,156
|
1,820
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,859
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,237
|
2,987
|
2,379
|
1,817
|
4,858
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,531
|
2,531
|
2,531
|
2,531
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
2,531
|
2,531
|
2,531
|
2,531
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
121,845
|
82,910
|
54,155
|
61,756
|
214,223
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
121,810
|
82,875
|
54,120
|
61,721
|
214,188
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
25,200
|
35,279
|
35,279
|
35,279
|
52,919
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,943
|
3,943
|
3,943
|
3,943
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
56,402
|
66,895
|
66,895
|
66,895
|
66,895
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
9,986
|
9,986
|
9,986
|
9,986
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
26,278
|
-33,228
|
-61,983
|
-54,383
|
94,375
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
47
|
60
|
-33,228
|
-61,983
|
39,396
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
26,231
|
-33,288
|
-28,755
|
7,601
|
54,979
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
35
|
35
|
35
|
35
|
35
|
1. Nguồn kinh phí
|
35
|
35
|
35
|
35
|
35
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
188,643
|
164,808
|
190,228
|
127,833
|
241,016
|