1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6,633,181
|
6,838,927
|
5,670,109
|
6,632,260
|
5,622,296
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,234
|
3
|
136
|
983
|
2,400
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
6,630,947
|
6,838,924
|
5,669,973
|
6,631,277
|
5,619,896
|
4. Giá vốn hàng bán
|
6,168,111
|
6,533,886
|
5,361,808
|
6,176,980
|
5,269,945
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
462,837
|
305,039
|
308,164
|
454,297
|
349,951
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
157,347
|
195,825
|
819,208
|
381,259
|
789,609
|
7. Chi phí tài chính
|
218,919
|
268,364
|
235,064
|
484,271
|
542,108
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
211,812
|
266,032
|
233,166
|
371,995
|
500,230
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-55,602
|
26,527
|
4,859
|
4,452
|
19,261
|
9. Chi phí bán hàng
|
26,723
|
37,180
|
24,888
|
30,593
|
3,181
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
186,494
|
184,895
|
287,680
|
185,723
|
276,100
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
132,446
|
36,951
|
584,600
|
139,420
|
337,432
|
12. Thu nhập khác
|
5,883
|
32,622
|
74,818
|
111,966
|
2,241
|
13. Chi phí khác
|
5,948
|
12,874
|
14,393
|
8,201
|
11,461
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-64
|
19,747
|
60,424
|
103,765
|
-9,221
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
132,381
|
56,698
|
645,025
|
243,185
|
328,212
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12,255
|
13,441
|
50,768
|
63,641
|
82,266
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
707
|
-47
|
247
|
-4,210
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
12,962
|
13,394
|
51,015
|
59,431
|
82,266
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
119,419
|
43,305
|
594,010
|
183,754
|
245,946
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
48,587
|
-10,774
|
21,001
|
-26,192
|
902
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
70,832
|
54,079
|
528,494
|
209,946
|
245,044
|