Unit: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 3,927 9,008 10,947 22,802 12,312
2. Điều chỉnh cho các khoản 3,918 2,363 -8,529 -8,560 -9,245
- Khấu hao TSCĐ 4,298 4,318 4,215 4,270 4,319
- Các khoản dự phòng 163 5,575 -871 3,746 10
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -2 0 0 -2
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,676 -9,280 -14,273 -19,113 -16,084
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1,134 1,751 2,400 2,537 2,511
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 7,845 11,371 2,418 14,242 3,067
- Tăng, giảm các khoản phải thu -37,911 6,751 80,224 -55,611 1,535
- Tăng, giảm hàng tồn kho 5,676 9,159 15,367 730 21,224
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 26,114 -19,863 -53,515 41,474 -19,920
- Tăng giảm chi phí trả trước 751 233 -954 444 318
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 27,730 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,124 -1,858 -2,422 -2,556 -2,605
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -410 0 -500 -300 -2,984
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -585 -58 -1,272 -150 -437
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 28,085 5,736 39,347 -1,727 198
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,190 -702 -1,334 -7,554 -5,185
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 480 225 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -50,000 -68,000 -148,739 -40,000 -14,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 17,000 27,000 97,000 43,000 49,739
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7,386 3,362 25,593 22,076 4,052
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -26,804 -38,341 -27,000 17,746 34,106
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 83,196 93,477 92,365 74,264 39,755
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -57,334 -56,132 -111,959 -82,458 -75,122
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -37,026 -1,367 -180 0 -10
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -11,164 35,978 -19,773 -8,194 -35,377
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -9,883 3,373 -7,427 7,826 -1,073
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 20,533 10,650 14,025 6,598 14,424
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 2 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10,650 14,025 6,598 14,424 13,351