1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.852.676
|
5.786.258
|
2.916.247
|
5.914.273
|
3.176.782
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
33.304
|
410.906
|
48.660
|
158.562
|
120.816
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.819.372
|
5.375.352
|
2.867.588
|
5.755.711
|
3.055.966
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.244.660
|
4.231.862
|
2.065.851
|
4.412.678
|
1.903.672
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
574.712
|
1.143.490
|
801.737
|
1.343.033
|
1.152.294
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.727.966
|
1.343.888
|
1.071.385
|
1.529.399
|
1.526.443
|
7. Chi phí tài chính
|
1.086.406
|
1.092.330
|
1.439.034
|
1.359.627
|
1.660.091
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
722.566
|
865.625
|
1.220.580
|
1.119.742
|
1.073.167
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
24.761
|
3.931
|
5.533
|
80.044
|
-17.141
|
9. Chi phí bán hàng
|
38.695
|
163.623
|
62.164
|
76.866
|
79.923
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
494.017
|
598.529
|
500.153
|
463.653
|
459.512
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
708.322
|
636.828
|
-122.697
|
1.052.330
|
462.070
|
12. Thu nhập khác
|
520.308
|
65.091
|
28.851
|
12.548
|
9.136
|
13. Chi phí khác
|
20.519
|
19.747
|
29.576
|
7.271
|
32.919
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
499.789
|
45.344
|
-725
|
5.277
|
-23.784
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.208.111
|
682.171
|
-123.422
|
1.057.608
|
438.286
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
312.692
|
206.383
|
197.145
|
129.672
|
63.018
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-176.833
|
-74.050
|
-74.052
|
31.929
|
-6.123
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
135.859
|
132.333
|
123.093
|
161.601
|
56.895
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.072.252
|
549.838
|
-246.515
|
896.007
|
381.391
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
352.290
|
247.202
|
94.486
|
129.420
|
193.925
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
719.962
|
302.636
|
-341.001
|
766.587
|
187.466
|