Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 644,998 746,155 893,524 838,592 723,156
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,983 21,420 133,103 72,898 101,147
1. Tiền 33,983 21,420 33,103 17,898 51,147
2. Các khoản tương đương tiền 20,000 0 100,000 55,000 50,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 66,300 51,300 31,300 31,300 1,300
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 66,300 51,300 31,300 31,300 1,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 269,186 437,367 445,084 469,599 318,689
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 232,179 281,122 362,437 424,313 279,828
2. Trả trước cho người bán 9,324 15,540 12,382 15,168 9,770
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 33,934 63,934 63,934 32,164 32,164
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,399 100,431 29,509 22,359 20,508
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,650 -23,660 -23,177 -24,404 -23,582
IV. Tổng hàng tồn kho 252,304 233,975 278,409 260,647 292,882
1. Hàng tồn kho 258,906 240,498 284,888 268,755 300,980
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,602 -6,524 -6,479 -8,108 -8,098
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,225 2,094 5,629 4,148 9,138
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,697 1,665 1,616 2,650 3,250
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,529 429 4,013 1,498 5,889
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 230,027 228,483 227,944 230,958 231,574
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 59,698 57,399 55,023 54,061 55,506
1. Tài sản cố định hữu hình 59,698 57,399 55,023 54,061 55,506
- Nguyên giá 392,600 393,760 394,852 380,930 382,615
- Giá trị hao mòn lũy kế -332,902 -336,362 -339,830 -326,869 -327,109
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 980 3,042 5,121 8,696 8,558
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 980 3,042 5,121 8,696 8,558
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 159,253 159,253 159,253 159,253 159,253
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 159,253 159,253 159,253 159,253 159,253
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10,095 8,789 8,547 8,948 8,257
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,095 8,789 8,547 8,948 8,257
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 875,025 974,638 1,121,468 1,069,550 954,730
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 380,696 487,705 626,462 563,338 453,876
I. Nợ ngắn hạn 379,157 486,034 624,724 561,587 452,008
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 258,029 274,242 349,349 327,497 311,749
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 68,158 64,727 73,000 153,956 83,873
4. Người mua trả tiền trước 23,074 25,983 60,909 21,989 7,919
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 835 6,311 14,839 8,784 808
6. Phải trả người lao động 6,156 6,978 12,542 14,664 10,436
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,715 5,330 13,493 13,759 28,503
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,359 518 603 350 661
11. Phải trả ngắn hạn khác 2,190 85,995 85,358 6,854 2,204
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,126 2,857 2,201 2,341 2,273
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,514 13,094 12,429 11,393 3,580
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,539 1,670 1,738 1,751 1,869
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 1,539 1,670 1,738 1,751 1,869
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 494,329 486,933 495,007 506,212 500,853
I. Vốn chủ sở hữu 494,329 486,933 495,007 506,212 500,853
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 310,000 310,000 310,000 310,000 310,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 86,160 93,397 93,397 93,397 93,397
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 839 839 839 839 839
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 97,330 82,696 90,770 101,975 96,617
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 101,953
- LNST chưa phân phối kỳ này 97,330 82,696 90,770 101,975 -5,336
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 875,025 974,638 1,121,468 1,069,550 954,730