Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 12,707 8,832 4,340 15,823 11,481
2. Điều chỉnh cho các khoản 1,641 2,297 3,069 5,921 1,902
- Khấu hao TSCĐ 509 509 509 509 509
- Các khoản dự phòng 2,893 386 6,488
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -24 -3,310 -48 -3,238 -20
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 1,155 2,206 2,222 2,161 1,413
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 14,348 11,129 7,409 21,744 13,384
- Tăng, giảm các khoản phải thu -10,296 -34,640 1,810 -18,315 40,130
- Tăng, giảm hàng tồn kho -5,998 4,851 -2,107 1,948 -1,566
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 958 1,787 552 -8,249 -2,277
- Tăng giảm chi phí trả trước -6 -79 -1,234 175 -280
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,218 -2,112 -2,315 -2,100 -1,474
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,357 -1,500 -2,000 -1,500 -2,296
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -698 -376 -69 -80 -625
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -6,268 -20,939 2,046 -6,378 44,995
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 27
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -10,000 10,000 -30,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 28 84 84 50,112 14
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 24 17 21 6,531 20
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -9,948 101 10,132 26,643 34
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 55,178 55,422 66,552 107,704 29,188
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -49,432 -24,686 -60,212 -133,765 -57,644
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -12 -11,220 -22,468
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 5,734 30,737 -4,880 -26,061 -50,924
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -10,482 9,899 7,298 -5,796 -5,894
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 21,764 11,282 21,180 28,478 22,682
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 11,282 21,180 28,478 22,682 16,788