TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.752.357
|
1.118.600
|
421.399
|
363.741
|
359.326
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
28.462
|
23.020
|
29.513
|
52.081
|
49.768
|
1. Tiền
|
28.462
|
23.020
|
29.513
|
52.081
|
24.768
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
25.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
140.000
|
150.000
|
170.000
|
90.000
|
219.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
141.000
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
140.000
|
150.000
|
170.000
|
90.000
|
78.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.539.666
|
899.187
|
175.659
|
171.403
|
42.781
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.708.664
|
772.895
|
43.853
|
90.251
|
44.042
|
2. Trả trước cho người bán
|
8.557
|
6.898
|
129.585
|
2.470
|
3.792
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
834.270
|
130.840
|
13.114
|
88.720
|
4.985
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11.825
|
-11.447
|
-10.893
|
-10.038
|
-10.038
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
40.112
|
42.245
|
42.244
|
44.368
|
40.740
|
1. Hàng tồn kho
|
42.692
|
42.245
|
42.244
|
44.368
|
40.740
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.581
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.117
|
4.148
|
3.982
|
5.889
|
7.038
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.786
|
3.169
|
3.377
|
4.116
|
3.354
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
605
|
1.773
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
331
|
979
|
0
|
0
|
3.683
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
425.833
|
403.881
|
624.181
|
711.513
|
700.490
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
216.469
|
193.780
|
183.341
|
165.553
|
150.809
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
216.001
|
193.698
|
183.291
|
165.453
|
150.749
|
- Nguyên giá
|
614.464
|
602.628
|
617.746
|
620.249
|
624.758
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-398.463
|
-408.930
|
-434.455
|
-454.796
|
-474.009
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
468
|
82
|
50
|
100
|
60
|
- Nguyên giá
|
4.050
|
4.145
|
4.145
|
4.230
|
4.230
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.582
|
-4.063
|
-4.095
|
-4.130
|
-4.170
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
36.804
|
36.250
|
36.678
|
36.993
|
36.795
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
36.804
|
36.250
|
36.678
|
36.993
|
36.795
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
161.599
|
161.924
|
392.335
|
487.474
|
487.471
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2.207
|
2.207
|
2.207
|
102.207
|
102.207
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
196.704
|
188.644
|
406.586
|
406.586
|
406.586
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-37.312
|
-28.927
|
-16.459
|
-21.320
|
-26.322
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10.961
|
11.927
|
11.828
|
21.493
|
25.415
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10.961
|
11.927
|
11.828
|
21.493
|
25.415
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.178.190
|
1.522.481
|
1.045.580
|
1.075.254
|
1.059.816
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.568.371
|
595.723
|
112.297
|
132.882
|
112.403
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.568.371
|
595.723
|
112.297
|
132.882
|
112.403
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.462.113
|
409.481
|
13.135
|
19.406
|
12.265
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.189
|
939
|
1.717
|
3.642
|
3.109
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8.613
|
10.701
|
6.961
|
8.443
|
7.153
|
6. Phải trả người lao động
|
17.496
|
25.877
|
41.358
|
43.935
|
38.771
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9.194
|
282
|
538
|
1.337
|
688
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3.032
|
2.718
|
1.695
|
2.216
|
1.121
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
63.805
|
140.042
|
40.632
|
48.882
|
45.022
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.928
|
5.684
|
6.259
|
5.020
|
4.274
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
609.819
|
926.758
|
933.283
|
942.372
|
947.414
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
609.819
|
926.758
|
933.283
|
942.372
|
947.414
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
500.499
|
750.499
|
750.499
|
750.499
|
750.499
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
87.100
|
87.100
|
87.100
|
87.100
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
109.320
|
89.159
|
95.684
|
104.773
|
109.815
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
42.567
|
21.040
|
4.909
|
9.634
|
17.723
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
66.752
|
68.119
|
90.776
|
95.139
|
92.091
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.178.190
|
1.522.481
|
1.045.580
|
1.075.254
|
1.059.816
|