TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
367.781
|
566.949
|
568.090
|
587.255
|
583.330
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
45.198
|
78.489
|
82.288
|
84.499
|
75.191
|
1. Tiền
|
35.198
|
63.247
|
72.588
|
74.799
|
75.191
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10.000
|
15.242
|
9.700
|
9.700
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
145
|
145
|
145
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
145
|
145
|
145
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
200.809
|
306.561
|
273.848
|
318.938
|
287.237
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
93.942
|
95.700
|
129.945
|
144.734
|
94.238
|
2. Trả trước cho người bán
|
12.916
|
26.478
|
29.761
|
29.027
|
35.596
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
94.766
|
185.197
|
114.956
|
145.991
|
158.218
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-814
|
-814
|
-814
|
-814
|
-814
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
112.057
|
163.341
|
199.694
|
174.133
|
208.530
|
1. Hàng tồn kho
|
112.057
|
163.341
|
199.694
|
174.133
|
208.530
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9.718
|
18.558
|
12.114
|
9.541
|
12.226
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
39
|
17
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7.635
|
12.132
|
8.959
|
9.541
|
12.226
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.044
|
6.409
|
3.155
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
111.035
|
102.908
|
98.585
|
88.504
|
115.581
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
11.239
|
8.135
|
8.125
|
8.083
|
34.182
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
9.803
|
6.699
|
6.689
|
6.689
|
21.758
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.436
|
1.436
|
1.436
|
1.394
|
12.424
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
46.643
|
48.769
|
45.240
|
36.425
|
31.986
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
46.643
|
48.769
|
45.240
|
36.425
|
30.986
|
- Nguyên giá
|
108.864
|
121.033
|
120.804
|
120.245
|
122.798
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-62.221
|
-72.264
|
-75.564
|
-83.820
|
-91.812
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.000
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
12.806
|
17.024
|
16.535
|
16.113
|
21.947
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
12.806
|
17.024
|
16.535
|
16.113
|
21.947
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.000
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
1.000
|
1.000
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
40.348
|
28.981
|
27.686
|
26.883
|
26.466
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
40.348
|
28.981
|
27.686
|
26.883
|
26.466
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
478.816
|
669.857
|
666.675
|
675.759
|
698.910
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
354.601
|
547.903
|
541.327
|
558.557
|
581.204
|
I. Nợ ngắn hạn
|
326.752
|
527.175
|
518.748
|
546.440
|
574.473
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
133.431
|
168.391
|
193.354
|
179.039
|
172.109
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
77.224
|
88.123
|
108.322
|
92.951
|
95.837
|
4. Người mua trả tiền trước
|
66.868
|
211.726
|
143.991
|
151.826
|
182.963
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
922
|
2.141
|
3.126
|
4.364
|
5.656
|
6. Phải trả người lao động
|
3.384
|
6.439
|
4.138
|
6.759
|
6.888
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6
|
3.892
|
6.962
|
12.530
|
24.379
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
43.788
|
44.839
|
57.776
|
97.211
|
85.439
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.128
|
1.624
|
1.080
|
1.760
|
1.202
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
27.849
|
20.728
|
22.579
|
12.117
|
6.731
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
3.612
|
3.612
|
3.562
|
3.562
|
3.921
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
3.741
|
2.483
|
10.501
|
4.863
|
375
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
398
|
398
|
398
|
398
|
398
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
20.099
|
14.235
|
8.118
|
3.294
|
2.037
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
124.215
|
121.955
|
125.348
|
117.202
|
117.706
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
124.215
|
121.955
|
125.348
|
117.202
|
117.706
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
87.998
|
87.998
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5.396
|
5.396
|
5.396
|
5.396
|
5.396
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
27.242
|
27.242
|
27.242
|
19.244
|
19.244
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9.287
|
6.790
|
10.176
|
2.662
|
4.054
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
5.457
|
3.402
|
5.971
|
6.600
|
2.662
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.830
|
3.388
|
4.206
|
-3.939
|
1.393
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.290
|
2.527
|
2.534
|
1.903
|
1.014
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
478.816
|
669.857
|
666.675
|
675.759
|
698.910
|