Unit: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 296,608 303,678 296,652 317,422 328,621
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 296,608 303,678 296,652 317,422 328,621
4. Giá vốn hàng bán 163,356 165,658 166,266 171,512 182,372
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 133,253 138,020 130,386 145,910 146,248
6. Doanh thu hoạt động tài chính 400 756 775 1,109 1,020
7. Chi phí tài chính 6,774 9,845 8,627 10,327 12,646
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6,729 9,766 8,627 10,327 12,646
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 31,720 30,401 33,444 41,395 37,531
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 37,577 41,887 37,298 39,930 43,528
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 57,582 56,645 51,791 55,367 53,565
12. Thu nhập khác 3,962 2,641 6,407 2,504 5,867
13. Chi phí khác 4,083 1,910 5,575 4,112 6,145
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -121 731 832 -1,608 -279
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 57,461 57,375 52,623 53,759 53,286
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,738 6,687 6,138 14,390 11,701
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 11,738 6,687 6,138 14,390 11,701
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 45,723 50,688 46,485 39,369 41,585
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 6,191 6,953 7,316 6,039 7,213
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 39,533 43,735 39,170 33,331 34,372