1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
296,608
|
303,678
|
296,652
|
317,422
|
328,621
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
296,608
|
303,678
|
296,652
|
317,422
|
328,621
|
4. Giá vốn hàng bán
|
163,356
|
165,658
|
166,266
|
171,512
|
182,372
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
133,253
|
138,020
|
130,386
|
145,910
|
146,248
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
400
|
756
|
775
|
1,109
|
1,020
|
7. Chi phí tài chính
|
6,774
|
9,845
|
8,627
|
10,327
|
12,646
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,729
|
9,766
|
8,627
|
10,327
|
12,646
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
31,720
|
30,401
|
33,444
|
41,395
|
37,531
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
37,577
|
41,887
|
37,298
|
39,930
|
43,528
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
57,582
|
56,645
|
51,791
|
55,367
|
53,565
|
12. Thu nhập khác
|
3,962
|
2,641
|
6,407
|
2,504
|
5,867
|
13. Chi phí khác
|
4,083
|
1,910
|
5,575
|
4,112
|
6,145
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-121
|
731
|
832
|
-1,608
|
-279
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
57,461
|
57,375
|
52,623
|
53,759
|
53,286
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11,738
|
6,687
|
6,138
|
14,390
|
11,701
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
11,738
|
6,687
|
6,138
|
14,390
|
11,701
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
45,723
|
50,688
|
46,485
|
39,369
|
41,585
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
6,191
|
6,953
|
7,316
|
6,039
|
7,213
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
39,533
|
43,735
|
39,170
|
33,331
|
34,372
|