1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
250,705
|
58,069
|
76,897
|
74,599
|
106,222
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
478
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
250,705
|
58,069
|
76,897
|
74,121
|
106,222
|
4. Giá vốn hàng bán
|
193,910
|
28,213
|
47,100
|
69,829
|
84,630
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
56,795
|
29,857
|
29,797
|
4,292
|
21,592
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
12
|
422
|
458
|
1
|
3,057
|
7. Chi phí tài chính
|
1,557
|
6,268
|
229
|
|
2,405
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
2,496
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
9,348
|
78
|
593
|
94
|
838
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,480
|
3,433
|
5,699
|
2,635
|
8,653
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
44,421
|
20,499
|
23,735
|
1,563
|
12,753
|
12. Thu nhập khác
|
1,441
|
9,895
|
3
|
|
2
|
13. Chi phí khác
|
201
|
46
|
123
|
2
|
608
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,240
|
9,849
|
-120
|
-2
|
-606
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
45,661
|
30,348
|
23,616
|
1,562
|
12,147
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
237
|
708
|
887
|
900
|
599
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
228
|
18
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
237
|
708
|
887
|
1,128
|
617
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
45,425
|
29,640
|
22,729
|
433
|
11,530
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
105
|
1,171
|
-143
|
2
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
45,425
|
29,536
|
21,558
|
576
|
11,528
|