I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
253.068
|
451.696
|
557.460
|
413.596
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-157.080
|
-241.787
|
-184.535
|
-143.281
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-31.498
|
-37.673
|
-36.913
|
-54.452
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-465
|
-471
|
-3.021
|
-224
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-36.725
|
-6.134
|
-18.185
|
-13.272
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
8.663
|
22.573
|
27.660
|
44.649
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-73.224
|
-107.878
|
-138.978
|
-103.754
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-37.259
|
80.326
|
203.488
|
143.262
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-24.317
|
-10.411
|
-10.275
|
-45.435
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
116
|
55
|
117
|
11
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-43.000
|
-73.050
|
0
|
-5.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1.011.044
|
-465.626
|
-822.936
|
-826.000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1.213.242
|
554.523
|
808.014
|
811.090
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.827
|
3.206
|
2.659
|
3.622
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
139.823
|
8.696
|
-22.421
|
-61.711
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
15.000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
25.016
|
19.363
|
19.709
|
19.517
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-99.615
|
-24.747
|
-42.918
|
-47.837
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-22.733
|
-26.624
|
-26.146
|
-25.942
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-97.332
|
-32.009
|
-34.355
|
-54.262
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5.233
|
57.013
|
146.711
|
27.289
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.802
|
34.837
|
92.378
|
239.089
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
213
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11.035
|
92.063
|
239.089
|
266.378
|