I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
76,844
|
69,926
|
85,981
|
73,885
|
51,111
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-26,424
|
-38,639
|
-24,166
|
-16,345
|
-17,901
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-12,076
|
-14,363
|
-12,500
|
-13,674
|
-14,095
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-47
|
-92
|
-68
|
65
|
-12
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5,225
|
-194
|
-4,833
|
-3,985
|
-3,104
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
9,156
|
18,417
|
15,305
|
18,803
|
-15,377
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-13,452
|
-17,133
|
-22,680
|
-38,155
|
-18,790
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
28,776
|
17,923
|
37,039
|
20,594
|
-18,167
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,182
|
-12,068
|
-688
|
-347
|
-1,848
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
11
|
0
|
0
|
0
|
339
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-5,000
|
-25,000
|
0
|
25,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-242,000
|
-217,000
|
-9,320
|
-1,880
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
227,000
|
217,000
|
0
|
3,000
|
15,000
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
201
|
269
|
431
|
764
|
1,437
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-15,970
|
-16,799
|
-34,577
|
1,537
|
39,929
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6,745
|
3,074
|
2,663
|
1,687
|
2,053
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-14,663
|
-7,486
|
-5,710
|
-3,772
|
-5,105
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2
|
-10,290
|
-399
|
-130
|
-82
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7,920
|
-14,701
|
-3,445
|
-2,215
|
-3,135
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,886
|
-13,577
|
-983
|
19,916
|
18,627
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
275,069
|
279,955
|
266,378
|
265,395
|
285,128
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
279,955
|
266,378
|
265,395
|
285,128
|
303,755
|