1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
763.774
|
357.303
|
472.312
|
148.962
|
194.833
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
763.774
|
357.303
|
472.312
|
148.962
|
194.833
|
4. Giá vốn hàng bán
|
288.945
|
103.650
|
161.245
|
107.371
|
149.506
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
474.829
|
253.653
|
311.068
|
41.591
|
45.327
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
50.756
|
141.982
|
43.525
|
19.747
|
16.732
|
7. Chi phí tài chính
|
-109
|
-804
|
-671
|
268
|
1.836
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
57.169
|
51.025
|
52.486
|
33.311
|
29.534
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
468.526
|
345.414
|
302.777
|
27.759
|
30.689
|
12. Thu nhập khác
|
493
|
739
|
775
|
861
|
912
|
13. Chi phí khác
|
21
|
8.815
|
180
|
12
|
20
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
472
|
-8.077
|
595
|
849
|
892
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
468.998
|
337.337
|
303.372
|
28.608
|
31.582
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
113.711
|
66.530
|
50.227
|
5.304
|
5.667
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-19.905
|
2.681
|
10.430
|
311
|
486
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
93.806
|
69.210
|
60.657
|
5.616
|
6.153
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
375.192
|
268.127
|
242.715
|
22.993
|
25.428
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
375.192
|
268.127
|
242.715
|
22.993
|
25.428
|