1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
404,950
|
466,595
|
614,226
|
264,286
|
579,647
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
641
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
404,950
|
466,595
|
614,226
|
263,645
|
579,647
|
4. Giá vốn hàng bán
|
358,954
|
389,784
|
514,845
|
213,165
|
355,360
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
45,996
|
76,811
|
99,381
|
50,480
|
224,287
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,359
|
904
|
1,194
|
2,293
|
1,142
|
7. Chi phí tài chính
|
3,310
|
4,737
|
3,429
|
10,167
|
26,366
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,456
|
4,737
|
3,429
|
4,579
|
26,342
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,687
|
5,367
|
6,832
|
8,499
|
1,493
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,174
|
28,207
|
33,550
|
31,582
|
68,416
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
30,185
|
39,403
|
56,765
|
2,524
|
129,156
|
12. Thu nhập khác
|
2,092
|
722
|
460
|
2,158
|
2,502
|
13. Chi phí khác
|
132
|
1,039
|
1,414
|
438
|
349
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,960
|
-317
|
-954
|
1,720
|
2,153
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
32,145
|
39,086
|
55,811
|
4,244
|
131,309
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,588
|
5,699
|
12,877
|
3,404
|
31,009
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-36
|
-107
|
-45
|
791
|
-1,673
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6,552
|
5,592
|
12,832
|
4,195
|
29,336
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
25,593
|
33,494
|
42,980
|
49
|
101,973
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
720
|
555
|
-204
|
-179
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
25,593
|
32,774
|
42,424
|
253
|
102,153
|