1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
159,651
|
192,863
|
182,906
|
128,941
|
57,806
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
248
|
1,959
|
5,148
|
2,500
|
199
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
159,403
|
190,904
|
177,758
|
126,441
|
57,607
|
4. Giá vốn hàng bán
|
147,566
|
180,567
|
165,634
|
107,542
|
45,620
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11,837
|
10,337
|
12,123
|
18,899
|
11,988
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
541
|
816
|
176
|
8,186
|
3
|
7. Chi phí tài chính
|
4,989
|
192,151
|
19,430
|
23,356
|
24,829
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,985
|
36,287
|
18,054
|
22,640
|
24,346
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
2,986
|
9. Chi phí bán hàng
|
3,278
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,558
|
3,079
|
2,735
|
5,536
|
2,501
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
552
|
-184,076
|
-9,865
|
-1,806
|
-12,353
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
106,211
|
2,325
|
17,487
|
13. Chi phí khác
|
168
|
7,930
|
95,065
|
178
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-168
|
-7,930
|
11,145
|
2,148
|
17,487
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
384
|
-192,007
|
1,280
|
342
|
5,134
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
147
|
109
|
143
|
258
|
82
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
39
|
1,391
|
-100
|
-15
|
41
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
186
|
1,500
|
43
|
243
|
123
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
198
|
-193,507
|
1,238
|
98
|
5,011
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
10
|
58
|
78
|
144
|
49
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
188
|
-193,565
|
1,560
|
729
|
4,962
|