Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 159,651 192,863 182,906 128,941 57,806
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 248 1,959 5,148 2,500 199
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 159,403 190,904 177,758 126,441 57,607
4. Giá vốn hàng bán 147,566 180,567 165,634 107,542 45,620
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11,837 10,337 12,123 18,899 11,988
6. Doanh thu hoạt động tài chính 541 816 176 8,186 3
7. Chi phí tài chính 4,989 192,151 19,430 23,356 24,829
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4,985 36,287 18,054 22,640 24,346
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 2,986
9. Chi phí bán hàng 3,278 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,558 3,079 2,735 5,536 2,501
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 552 -184,076 -9,865 -1,806 -12,353
12. Thu nhập khác 0 106,211 2,325 17,487
13. Chi phí khác 168 7,930 95,065 178 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -168 -7,930 11,145 2,148 17,487
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 384 -192,007 1,280 342 5,134
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 147 109 143 258 82
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 39 1,391 -100 -15 41
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 186 1,500 43 243 123
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 198 -193,507 1,238 98 5,011
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 10 58 78 144 49
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 188 -193,565 1,560 729 4,962