TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
128,771
|
120,150
|
143,988
|
162,352
|
145,572
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,507
|
9,313
|
6,654
|
16,983
|
5,478
|
1. Tiền
|
6,507
|
6,313
|
3,654
|
2,983
|
2,178
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
3,000
|
3,000
|
14,000
|
3,300
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
10,778
|
11,000
|
12,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
10,778
|
11,000
|
12,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
12,179
|
12,036
|
22,758
|
8,945
|
8,160
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
11,367
|
10,667
|
13,611
|
8,003
|
6,044
|
2. Trả trước cho người bán
|
886
|
1,433
|
8,320
|
336
|
1,007
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
282
|
292
|
1,183
|
1,042
|
1,570
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-356
|
-356
|
-356
|
-436
|
-460
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
107,991
|
96,714
|
101,378
|
122,622
|
119,673
|
1. Hàng tồn kho
|
107,991
|
96,714
|
101,378
|
122,622
|
119,673
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,094
|
2,087
|
2,420
|
2,802
|
261
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
27
|
221
|
260
|
96
|
261
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,067
|
1,866
|
1,580
|
2,705
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
579
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
81,307
|
75,726
|
70,509
|
69,148
|
66,398
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
60,584
|
54,084
|
49,391
|
47,185
|
44,863
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
60,584
|
54,084
|
49,391
|
47,185
|
44,863
|
- Nguyên giá
|
102,102
|
102,515
|
105,390
|
109,706
|
112,039
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41,518
|
-48,432
|
-55,999
|
-62,521
|
-67,176
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
120
|
120
|
120
|
120
|
120
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-120
|
-120
|
-120
|
-120
|
-120
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
710
|
0
|
649
|
207
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
710
|
0
|
649
|
207
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20,039
|
20,039
|
20,039
|
20,039
|
20,039
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
20,039
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
20,039
|
20,039
|
20,039
|
20,039
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
683
|
894
|
1,079
|
1,275
|
1,290
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
683
|
894
|
1,079
|
1,275
|
1,290
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
210,078
|
195,876
|
214,497
|
231,500
|
211,971
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
49,456
|
33,491
|
49,756
|
62,902
|
40,695
|
I. Nợ ngắn hạn
|
48,748
|
33,191
|
49,656
|
62,902
|
40,695
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
27,693
|
7,785
|
21,706
|
29,215
|
21,376
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
12,598
|
13,414
|
15,609
|
15,067
|
6,858
|
4. Người mua trả tiền trước
|
960
|
3,684
|
2,833
|
8,418
|
2,016
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
922
|
769
|
544
|
778
|
1,829
|
6. Phải trả người lao động
|
3,572
|
4,069
|
4,200
|
4,133
|
4,079
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
213
|
261
|
1,021
|
1,247
|
393
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
87
|
38
|
0
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,791
|
3,210
|
3,656
|
4,006
|
4,144
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
708
|
300
|
100
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
708
|
300
|
100
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
160,622
|
162,384
|
164,741
|
168,598
|
171,275
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
160,622
|
162,384
|
164,741
|
168,598
|
171,275
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
94,922
|
94,922
|
94,922
|
94,922
|
94,922
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,848
|
8,994
|
10,119
|
11,308
|
12,666
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
57,852
|
58,468
|
59,700
|
62,368
|
63,687
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
45,765
|
46,667
|
47,324
|
48,475
|
50,930
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
12,087
|
11,801
|
12,376
|
13,893
|
12,757
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
210,078
|
195,876
|
214,497
|
231,500
|
211,971
|