TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,195,546
|
1,234,159
|
962,600
|
934,462
|
1,053,487
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,928
|
10,332
|
2,165
|
1,098
|
1,294
|
1. Tiền
|
15,528
|
10,332
|
2,165
|
1,098
|
1,294
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
400
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
71,572
|
11,174
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
71,572
|
11,174
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
916,142
|
956,232
|
775,784
|
749,038
|
859,190
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
513,245
|
611,364
|
386,458
|
385,994
|
410,996
|
2. Trả trước cho người bán
|
298,444
|
246,604
|
251,105
|
250,897
|
263,951
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
17,000
|
17,000
|
17,000
|
17,000
|
17,000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
95,729
|
93,392
|
143,585
|
122,572
|
196,969
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8,277
|
-12,128
|
-22,364
|
-27,425
|
-29,727
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
176,546
|
242,181
|
168,898
|
168,898
|
168,898
|
1. Hàng tồn kho
|
176,546
|
242,181
|
168,898
|
168,898
|
168,898
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15,358
|
14,239
|
15,752
|
15,429
|
24,105
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,788
|
3,768
|
4,576
|
3,726
|
4,123
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11,050
|
10,368
|
11,073
|
11,599
|
19,878
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
520
|
103
|
103
|
103
|
103
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
268,839
|
235,638
|
211,555
|
192,507
|
175,498
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
84
|
9
|
9
|
9
|
9
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
84
|
9
|
9
|
9
|
9
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
169,549
|
139,618
|
122,089
|
105,633
|
89,469
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
156,474
|
139,426
|
122,070
|
105,633
|
89,469
|
- Nguyên giá
|
273,032
|
273,587
|
273,717
|
273,415
|
274,582
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-116,557
|
-134,161
|
-151,647
|
-167,782
|
-185,113
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
13,075
|
193
|
19
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
23,234
|
1,055
|
1,055
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,159
|
-862
|
-1,035
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
5,556
|
3,056
|
3,056
|
3,056
|
3,056
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5,556
|
3,056
|
3,056
|
3,056
|
3,056
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
71,326
|
71,326
|
68,146
|
68,146
|
68,146
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
36,423
|
36,423
|
36,423
|
36,423
|
36,423
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
31,723
|
31,723
|
31,723
|
31,723
|
31,723
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3,180
|
3,180
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
22,324
|
21,629
|
18,256
|
15,664
|
14,818
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
20,650
|
19,954
|
16,581
|
13,989
|
13,144
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1,674
|
1,674
|
1,674
|
1,674
|
1,674
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,464,385
|
1,469,796
|
1,174,155
|
1,126,970
|
1,228,985
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,248,919
|
1,376,256
|
1,123,071
|
1,183,037
|
1,284,830
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,228,927
|
1,376,089
|
1,123,053
|
1,183,037
|
1,284,830
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
893,883
|
771,891
|
748,619
|
744,210
|
736,610
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
229,184
|
398,739
|
115,142
|
108,290
|
115,595
|
4. Người mua trả tiền trước
|
47,631
|
48,550
|
46,751
|
47,759
|
48,042
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
780
|
6,630
|
6,715
|
6,805
|
6,972
|
6. Phải trả người lao động
|
1,243
|
1,490
|
1,014
|
1,356
|
1,755
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
26,294
|
105,166
|
168,764
|
239,310
|
306,428
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
29,913
|
43,623
|
36,048
|
35,218
|
69,406
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
89
|
22
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
19,993
|
167
|
18
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
19,993
|
167
|
18
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
215,466
|
93,540
|
51,085
|
-56,068
|
-55,845
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
215,466
|
93,540
|
51,085
|
-56,068
|
-55,845
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
265,858
|
265,858
|
265,858
|
265,858
|
265,858
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,397
|
1,397
|
1,397
|
1,397
|
1,397
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-3,695
|
-3,695
|
-3,695
|
-3,695
|
-3,695
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,377
|
4,377
|
4,377
|
4,377
|
4,377
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-57,253
|
-177,970
|
-219,803
|
-326,293
|
-325,705
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
7,203
|
-57,253
|
-177,970
|
-219,803
|
-326,293
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-64,456
|
-120,717
|
-41,832
|
-106,490
|
587
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
4,781
|
3,572
|
2,949
|
2,287
|
1,923
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,464,385
|
1,469,796
|
1,174,155
|
1,126,970
|
1,228,985
|