1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
31,471
|
26,402
|
130,210
|
36,719
|
51,929
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
73
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
31,471
|
26,402
|
130,210
|
36,719
|
51,856
|
4. Giá vốn hàng bán
|
27,889
|
23,363
|
122,885
|
33,288
|
48,577
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3,582
|
3,039
|
7,325
|
3,431
|
3,279
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
16
|
14
|
11
|
8
|
5
|
7. Chi phí tài chính
|
1,843
|
1,721
|
1,621
|
1,376
|
1,309
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,843
|
1,721
|
1,621
|
1,376
|
1,309
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
258
|
47
|
69
|
32
|
10
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,393
|
1,171
|
5,536
|
1,997
|
1,519
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
104
|
113
|
111
|
35
|
446
|
12. Thu nhập khác
|
8
|
0
|
67
|
98
|
41
|
13. Chi phí khác
|
31
|
47
|
-41
|
0
|
269
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-23
|
-47
|
108
|
98
|
-228
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
81
|
66
|
219
|
133
|
219
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16
|
29
|
57
|
27
|
44
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
16
|
29
|
57
|
27
|
44
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
64
|
37
|
162
|
107
|
175
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
64
|
37
|
162
|
107
|
175
|