Unit: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 31,471 26,402 130,210 36,719 51,929
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 73
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 31,471 26,402 130,210 36,719 51,856
4. Giá vốn hàng bán 27,889 23,363 122,885 33,288 48,577
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3,582 3,039 7,325 3,431 3,279
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16 14 11 8 5
7. Chi phí tài chính 1,843 1,721 1,621 1,376 1,309
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1,843 1,721 1,621 1,376 1,309
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 258 47 69 32 10
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,393 1,171 5,536 1,997 1,519
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 104 113 111 35 446
12. Thu nhập khác 8 0 67 98 41
13. Chi phí khác 31 47 -41 0 269
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -23 -47 108 98 -228
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 81 66 219 133 219
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16 29 57 27 44
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 16 29 57 27 44
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 64 37 162 107 175
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 64 37 162 107 175