Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,736,450 1,501,083 1,578,455 1,618,049 866,343
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 141,181 161,663 190,198 194,566 159,050
1. Tiền 141,181 161,663 190,198 194,566 159,050
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,305,955 1,052,970 1,111,547 1,147,922 467,648
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 823,176 785,524 779,850 796,676 761,744
2. Trả trước cho người bán 71,130 59,761 65,076 60,594 58,065
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,341,295 1,025,454 1,025,851 1,166,248 902,681
6. Phải thu ngắn hạn khác 510,382 545,116 604,154 654,099 671,075
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,440,029 -1,362,884 -1,363,384 -1,529,696 -1,925,917
IV. Tổng hàng tồn kho 238,215 230,573 224,548 223,929 187,623
1. Hàng tồn kho 263,376 254,005 249,323 251,499 260,241
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -25,161 -23,433 -24,775 -27,570 -72,618
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,098 5,877 2,161 1,633 2,023
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 153 4,619 1,017 540 232
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 942 1,256 1,142 1,025 1,106
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2 2 2 68 685
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,859,344 4,200,885 4,161,184 3,898,123 4,153,479
I. Các khoản phải thu dài hạn 929,623 1,296,906 1,299,796 1,103,836 1,398,160
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 928,355 1,295,637 1,298,527 1,102,568 1,396,891
5. Phải thu dài hạn khác 1,269 1,269 1,269 1,269 1,269
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,559,182 2,509,491 2,463,561 2,417,387 2,363,809
1. Tài sản cố định hữu hình 2,533,975 2,486,750 2,439,211 2,393,171 2,341,364
- Nguyên giá 4,135,146 4,140,461 4,163,660 4,168,646 4,185,655
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,601,171 -1,653,712 -1,724,449 -1,775,474 -1,844,290
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 25,207 22,741 24,349 24,215 22,445
- Nguyên giá 228,592 230,949 242,467 246,586 252,955
- Giá trị hao mòn lũy kế -203,385 -208,208 -218,117 -222,371 -230,510
III. Bất động sản đầu tư 28,679 28,223 27,787 27,444 27,129
- Nguyên giá 56,150 56,150 56,150 56,150 56,150
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,471 -27,927 -28,362 -28,705 -29,021
IV. Tài sản dở dang dài hạn 49,883 86,621 34,871 34,958 34,070
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 49,883 86,621 34,871 34,958 34,070
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 17,242 22,739 22,703 21,917 31,230
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,146 6,948 7,000 7,053 7,201
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 40,598 40,871 42,082 42,150 43,035
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -30,502 -25,079 -26,379 -27,286 -19,006
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 77,409 71,162 137,114 129,445 147,375
1. Chi phí trả trước dài hạn 66,173 60,080 126,189 118,685 136,803
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 11,236 11,082 10,925 10,760 10,572
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 197,325 185,742 175,352 163,136 151,706
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,595,793 5,701,968 5,739,639 5,516,172 5,019,822
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,482,615 4,568,772 4,584,831 4,515,477 4,455,320
I. Nợ ngắn hạn 2,572,775 2,724,637 2,743,356 2,757,892 2,732,576
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,125,912 1,171,632 1,129,920 1,122,314 1,072,924
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 262,685 280,588 280,478 277,467 272,150
4. Người mua trả tiền trước 41,088 40,106 38,684 39,761 39,761
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 79,914 78,740 79,655 82,004 68,116
6. Phải trả người lao động 22,054 22,288 23,218 24,469 21,741
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 404,758 468,931 492,762 493,316 494,286
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,000 363 940 333 411
11. Phải trả ngắn hạn khác 632,814 659,442 695,149 715,698 760,709
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,549 2,549 2,549 2,529 2,479
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,909,840 1,844,134 1,841,475 1,757,585 1,722,744
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 932 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 220 220 220 130 354
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,845,561 1,774,961 1,772,061 1,688,861 1,649,261
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 64,059 68,954 69,195 67,662 73,130
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,113,178 1,133,196 1,154,807 1,000,695 564,502
I. Vốn chủ sở hữu 1,113,178 1,133,196 1,154,807 1,000,695 564,502
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,993,097 2,993,097 2,993,097 2,993,097 2,993,097
2. Thặng dư vốn cổ phần 50,511 50,511 50,511 50,511 50,511
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1,872 -648 5,120 982 8,152
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,196 6,196 6,196 6,196 6,196
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,065,187 -2,042,187 -2,033,186 -2,186,018 -2,636,702
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,069,778 -2,069,778 -2,069,778 -2,069,778 -2,664,380
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,591 27,591 36,592 -116,239 27,678
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 130,433 126,227 133,069 135,926 143,248
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,595,793 5,701,968 5,739,639 5,516,172 5,019,822