1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,831,187
|
3,299,602
|
5,460,674
|
7,963,245
|
7,792,061
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
25,593
|
6,734
|
77,906
|
108,319
|
193,235
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2,805,594
|
3,292,868
|
5,382,768
|
7,854,925
|
7,598,826
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2,325,572
|
2,709,744
|
4,392,444
|
6,558,233
|
6,271,006
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
480,022
|
583,124
|
990,324
|
1,296,692
|
1,327,819
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
171,378
|
233,542
|
265,854
|
510,884
|
591,580
|
7. Chi phí tài chính
|
266,856
|
322,492
|
547,010
|
769,110
|
813,392
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
241,537
|
310,778
|
523,784
|
677,618
|
661,647
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
18,418
|
17,080
|
11,490
|
13,207
|
5,192
|
9. Chi phí bán hàng
|
161,936
|
204,593
|
335,905
|
455,267
|
478,263
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
227,441
|
271,483
|
401,997
|
443,891
|
434,599
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13,585
|
35,179
|
-17,244
|
152,515
|
198,338
|
12. Thu nhập khác
|
32,641
|
7,559
|
63,469
|
33,449
|
13,309
|
13. Chi phí khác
|
8,134
|
7,119
|
9,811
|
16,405
|
17,186
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
24,507
|
440
|
53,658
|
17,045
|
-3,877
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
38,091
|
35,619
|
36,415
|
169,559
|
194,461
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
21,230
|
15,563
|
42,292
|
95,877
|
85,571
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-8,377
|
-8,821
|
-21,784
|
-25,272
|
-32,743
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
12,853
|
6,742
|
20,507
|
70,604
|
52,828
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
25,238
|
28,877
|
15,907
|
98,955
|
141,633
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-2,744
|
18,528
|
12,841
|
92,509
|
90,465
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
27,982
|
10,349
|
3,066
|
6,446
|
51,168
|