TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
630,494
|
732,757
|
659,281
|
688,322
|
681,015
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
36,539
|
89,779
|
43,915
|
52,209
|
38,436
|
1. Tiền
|
33,539
|
66,779
|
40,915
|
49,209
|
38,436
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,000
|
23,000
|
3,000
|
3,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
470,000
|
512,000
|
471,000
|
525,000
|
532,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
470,000
|
512,000
|
471,000
|
525,000
|
532,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
77,815
|
87,226
|
97,112
|
62,200
|
64,864
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
53,346
|
59,083
|
46,806
|
47,203
|
47,222
|
2. Trả trước cho người bán
|
13,687
|
3,563
|
28,723
|
4,957
|
11,778
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
14,259
|
28,056
|
24,049
|
12,512
|
12,352
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,477
|
-3,477
|
-2,465
|
-2,471
|
-6,488
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
43,399
|
40,737
|
44,728
|
41,763
|
43,564
|
1. Hàng tồn kho
|
43,399
|
40,737
|
44,728
|
41,763
|
43,564
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,741
|
3,015
|
2,525
|
7,151
|
2,151
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
82
|
305
|
399
|
257
|
381
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,609
|
2,710
|
2,126
|
6,894
|
1,631
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
50
|
0
|
0
|
0
|
139
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,816,994
|
2,823,443
|
2,768,899
|
2,839,733
|
2,787,738
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,610,127
|
2,604,255
|
2,539,519
|
2,631,320
|
2,556,881
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,320,198
|
2,316,169
|
2,253,274
|
2,346,916
|
2,274,318
|
- Nguyên giá
|
5,149,478
|
5,214,941
|
5,221,753
|
5,387,325
|
5,389,914
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,829,280
|
-2,898,771
|
-2,968,478
|
-3,040,409
|
-3,115,596
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
289,929
|
288,086
|
286,245
|
284,404
|
282,563
|
- Nguyên giá
|
356,684
|
356,684
|
356,684
|
356,684
|
356,684
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-66,755
|
-68,598
|
-70,439
|
-72,280
|
-74,120
|
III. Bất động sản đầu tư
|
809
|
797
|
784
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,270
|
1,270
|
1,270
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-460
|
-473
|
-486
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
155,582
|
160,633
|
170,762
|
149,403
|
170,580
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
155,582
|
160,633
|
170,762
|
149,403
|
170,580
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
45,880
|
53,681
|
54,425
|
55,014
|
54,798
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
42,811
|
16,725
|
17,469
|
18,419
|
17,064
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3,070
|
53,070
|
53,070
|
53,070
|
54,210
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-16,114
|
-16,114
|
-16,475
|
-16,475
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,596
|
4,077
|
3,409
|
3,995
|
5,478
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,596
|
4,077
|
3,409
|
3,995
|
5,478
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,447,488
|
3,556,200
|
3,428,179
|
3,528,055
|
3,468,752
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,187,570
|
1,198,779
|
1,152,729
|
1,237,829
|
1,136,041
|
I. Nợ ngắn hạn
|
392,849
|
417,913
|
431,804
|
480,638
|
420,796
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
251,798
|
204,922
|
218,657
|
216,777
|
221,608
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
36,595
|
50,883
|
40,339
|
98,855
|
46,098
|
4. Người mua trả tiền trước
|
15,928
|
10,525
|
9,209
|
6,390
|
6,961
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10,287
|
18,337
|
31,695
|
9,725
|
19,231
|
6. Phải trả người lao động
|
27,628
|
44,155
|
51,167
|
64,806
|
26,080
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5,155
|
16,021
|
8,791
|
12,880
|
10,743
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
12,208
|
14,502
|
14,498
|
13,738
|
15,034
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
33,249
|
58,567
|
57,448
|
57,466
|
75,040
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
794,721
|
780,865
|
720,925
|
757,191
|
715,245
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
8,592
|
6,687
|
6,687
|
7,994
|
7,994
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
786,129
|
774,178
|
714,238
|
749,197
|
707,251
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,259,917
|
2,357,421
|
2,275,450
|
2,290,226
|
2,332,712
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,259,917
|
2,357,421
|
2,275,450
|
2,290,226
|
2,332,712
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,200,000
|
1,200,000
|
1,200,000
|
1,200,000
|
1,200,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
118,520
|
118,520
|
118,520
|
118,520
|
118,520
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
26,219
|
26,219
|
26,219
|
26,219
|
26,219
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
-64,236
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-64,236
|
0
|
-64,236
|
-64,236
|
-64,236
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
167,154
|
206,806
|
206,806
|
206,806
|
293,778
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
695,344
|
750,165
|
672,357
|
684,884
|
636,103
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
628,048
|
570,306
|
414,306
|
414,306
|
562,648
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
67,297
|
179,858
|
258,051
|
270,579
|
73,455
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
116,916
|
119,947
|
115,784
|
118,032
|
122,328
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,447,488
|
3,556,200
|
3,428,179
|
3,528,055
|
3,468,752
|