Unit: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 22,179 26,322 31,565 19,364 20,608
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 22,179 26,322 31,565 19,364 20,608
4. Giá vốn hàng bán 6,640 8,322 10,711 5,539 6,208
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 15,539 18,000 20,854 13,825 14,400
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,425 1,492 1,409 1,242 866
7. Chi phí tài chính 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,400 1,469 2,691 1,425 1,463
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 15,564 18,024 19,572 13,642 13,804
12. Thu nhập khác 0 0 0
13. Chi phí khác 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15,564 18,024 19,572 13,642 13,804
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,122 3,619 3,945 2,739 2,773
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3,122 3,619 3,945 2,739 2,773
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12,442 14,405 15,627 10,903 11,031
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12,442 14,405 15,627 10,903 11,031