Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 5.307.042 5.429.841 5.382.036 6.597.764 7.854.333
I. Tài sản tài chính 5.273.989 5.401.722 5.355.666 6.568.700 7.846.224
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 288.917 431.936 90.132 505.276 632.961
1.1. Tiền 288.917 431.936 90.132 505.276 545.547
1.2. Các khoản tương đương tiền 87.414
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 534.247 575.601 564.575 298.585 621.228
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 1.712.248 1.902.877 2.026.050 2.765.500 2.915.500
4. Các khoản cho vay 2.463.893 2.280.377 2.450.896 2.483.069 3.408.822
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -39.534 -39.586 -44.557 -16.746
7. Các khoản phải thu 98.983 125.963 152.229 550.335 269.431
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 10 345.150 25.105
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 98.983 125.963 152.219 205.185 244.326
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 98.983 125.963 152.219 205.185 244.326
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 922 999 768 1.114 1.370
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 174.780 123.504 110.602 9.441 13.721
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -63 -63
II.Tài sản ngắn hạn khác 33.054 28.120 26.370 29.064 8.109
1. Tạm ứng 31.730 26.153 24.745 23.635 2.618
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.296 1.940 1.587 5.402 5.465
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 27 27 27 27 27
5. Tài sản ngắn hạn khác 10
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 336.570 979.355 1.090.944 848.298 1.380.419
I. Tài sản tài chính dài hạn 302.119 920.609 1.012.765 729.682 1.264.718
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 302.119 920.609 1.012.765 729.682 1.264.718
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 302.119 920.609 1.012.765 729.682 1.264.718
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 18.401 41.706 45.729 84.720 79.261
1. Tài sản cố định hữu hình 6.465 6.643 6.768 12.279 11.486
- Nguyên giá 10.618 11.264 11.895 19.519 19.724
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.152 -4.621 -5.127 -7.240 -8.239
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính 19.885 18.835
- Nguyên giá 20.992 20.992
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.107 -2.157
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 11.936 35.063 38.961 52.556 48.940
- Nguyên giá 20.720 44.738 51.581 74.754 74.851
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.784 -9.674 -12.620 -22.198 -25.911
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 16.050 17.041 32.449 33.896 36.440
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1.982 1.982 1.982 2.926 3.645
2. Chi phí trả trước dài hạn 3.417 3.960 7.317 7.166 7.124
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 10.651 11.099 23.151 13.789 15.651
5. Tài sản dài hạn khác 10.015 10.020
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5.643.613 6.409.197 6.472.980 7.446.063 9.234.752
C. NỢ PHẢI TRẢ 2.554.823 3.272.794 3.288.897 4.140.717 4.986.575
I. Nợ phải trả ngắn hạn 2.554.823 3.272.794 3.286.920 4.126.429 4.972.873
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 1.913.480 2.584.843 3.004.409 3.643.056 4.906.060
1.1. Vay ngắn hạn 1.913.480 2.584.843 3.004.409 3.643.056 4.906.060
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 270.000 150.000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 1.383 1.781 1.671 3.033 6.339
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 147 359 3.275 532 370
9. Người mua trả tiền trước 150 160 160
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.346 16.246 6.203 30.278 28.110
11. Phải trả người lao động 2.519 6.651 4.054 16.149 6.857
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 219 263 301 526 655
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 14.360 7.804 6.635 17.583 24.054
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 348.219 504.686 260.213 415.272 427
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
II. Nợ phải trả dài hạn 0 1.978 14.288 13.702
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 14.227 12.957
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 14.227 12.957
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 1.978 61 745
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.088.790 3.136.403 3.184.082 3.305.345 4.248.177
I. Vốn chủ sở hữu 3.088.790 3.136.403 3.184.082 3.305.345 4.248.177
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3.000.042 3.000.042 3.000.042 3.000.042 3.872.726
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.300.000
a. Cổ phiếu phổ thông 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.300.000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 42 42 42 42 572.726
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 2.599 2.599 2.599 2.599 2.599
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 3.235 3.235 3.235 3.235 3.235
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 82.914 130.527 178.207 299.470 369.618
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 189.724 208.707 254.355 305.664 368.225
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -106.809 -78.180 -76.149 -6.194 1.393
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 5.643.613 6.409.197 6.472.980 7.446.063 9.234.752
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm