1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
522,245
|
533,808
|
505,272
|
581,554
|
527,571
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3,513
|
211
|
57
|
160
|
1,529
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
518,732
|
533,597
|
505,216
|
581,394
|
526,042
|
4. Giá vốn hàng bán
|
357,080
|
366,605
|
339,988
|
389,717
|
354,424
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
161,652
|
166,992
|
165,227
|
191,677
|
171,618
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
166
|
297
|
105
|
451
|
176
|
7. Chi phí tài chính
|
19,134
|
19,383
|
16,867
|
16,544
|
17,860
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19,102
|
19,344
|
16,859
|
16,438
|
16,008
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
112,687
|
116,391
|
120,367
|
146,460
|
129,350
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
26,352
|
27,919
|
24,515
|
25,448
|
21,772
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3,645
|
3,596
|
3,584
|
3,677
|
2,812
|
12. Thu nhập khác
|
1,261
|
1,234
|
866
|
1,040
|
1,164
|
13. Chi phí khác
|
348
|
214
|
249
|
62
|
757
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
913
|
1,020
|
617
|
978
|
406
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4,559
|
4,616
|
4,200
|
4,654
|
3,218
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
932
|
921
|
871
|
1,100
|
810
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
932
|
921
|
871
|
1,100
|
810
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3,626
|
3,695
|
3,330
|
3,555
|
2,408
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3,626
|
3,695
|
3,330
|
3,555
|
2,408
|