1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
282,504
|
149,611
|
232,838
|
366,507
|
168,078
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
282,504
|
149,611
|
232,838
|
366,507
|
168,078
|
4. Giá vốn hàng bán
|
130,955
|
38,091
|
80,235
|
129,904
|
74,163
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
151,549
|
111,520
|
152,604
|
236,603
|
93,916
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6
|
21
|
10
|
4,805
|
12,548
|
7. Chi phí tài chính
|
1,005
|
3,107
|
12,172
|
31,211
|
51,775
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,005
|
3,107
|
5,312
|
31,205
|
47,518
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
6,427
|
30,403
|
42,052
|
44,366
|
11,378
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
27,610
|
31,094
|
18,031
|
30,663
|
16,689
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
116,513
|
46,937
|
80,359
|
135,168
|
26,622
|
12. Thu nhập khác
|
2,842
|
1,079
|
1,000
|
100
|
1
|
13. Chi phí khác
|
5,637
|
4,000
|
7,461
|
5,159
|
5,214
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2,795
|
-2,921
|
-6,461
|
-5,059
|
-5,213
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
113,717
|
44,016
|
73,898
|
130,109
|
21,409
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
24,410
|
7,133
|
13,461
|
27,341
|
7,440
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
11
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
24,410
|
7,144
|
13,461
|
27,341
|
7,440
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
89,308
|
36,872
|
60,437
|
102,768
|
13,969
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
339
|
-143
|
-56
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
88,968
|
37,015
|
60,493
|
102,768
|
13,969
|