I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,664,531
|
5,260,982
|
6,335,191
|
7,653,946
|
9,203,020
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,107,471
|
1,146,487
|
715,797
|
1,336,487
|
1,715,301
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,354,613
|
1,491,183
|
1,643,909
|
1,833,134
|
2,286,549
|
- Các khoản dự phòng
|
287,786
|
312,970
|
352,208
|
859,343
|
640,146
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
9,525
|
-3,387
|
-63,913
|
7,653
|
-34,070
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-903,441
|
-1,039,618
|
-1,698,955
|
-2,009,368
|
-2,009,973
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
358,988
|
385,338
|
482,548
|
645,726
|
832,649
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,772,001
|
6,407,469
|
7,050,988
|
8,990,433
|
10,918,321
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-481,203
|
266,335
|
-694,282
|
-2,095,222
|
-1,018,724
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
256,059
|
-55,125
|
-218,232
|
-497,803
|
396,161
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
305,738
|
1,122,266
|
1,782,626
|
1,518,129
|
1,386,518
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-686,544
|
52,614
|
-375,543
|
-633,951
|
-66,968
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-338,497
|
-401,914
|
-451,556
|
-641,789
|
-832,038
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-638,639
|
-777,788
|
-1,045,035
|
-1,221,846
|
-971,303
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,946
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-292,111
|
-292,501
|
-206,920
|
-403,637
|
-291,855
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,898,750
|
6,321,357
|
5,842,046
|
5,014,315
|
9,520,112
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,233,070
|
-3,018,397
|
-2,913,390
|
-3,186,832
|
-3,978,558
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,252
|
3,323
|
2,867
|
5,662
|
29,541
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,206,874
|
-5,954,091
|
-35,827,119
|
-32,983,874
|
-33,536,189
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
27,590,010
|
40,669,116
|
30,458,251
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-109,972
|
-83,423
|
-450,879
|
-545,056
|
-1,752,308
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
120,175
|
31,000
|
420
|
|
94,940
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
56,400
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
582,420
|
894,462
|
1,182,812
|
1,781,389
|
2,137,226
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,845,068
|
-8,127,126
|
-10,415,279
|
5,796,805
|
-6,547,098
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
71,715
|
59,634
|
87,611
|
77,029
|
73,051
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-270
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
13,403,999
|
20,448,434
|
34,463,707
|
28,120,229
|
34,271,246
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12,504,733
|
-15,569,878
|
-26,931,165
|
-35,740,055
|
-32,551,882
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1,523
|
-1,754
|
-1,306
|
-8,376
|
-30,170
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,483,559
|
-1,899,079
|
-2,254,184
|
-2,222,135
|
-2,930,628
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-514,371
|
3,037,357
|
5,364,662
|
-9,773,308
|
-1,168,384
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-460,689
|
1,231,588
|
791,430
|
1,037,811
|
1,804,629
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,925,727
|
3,453,389
|
4,686,191
|
5,417,845
|
6,440,177
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-11,649
|
-109
|
-59,776
|
-15,479
|
34,350
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,453,389
|
4,684,868
|
5,417,845
|
6,440,177
|
8,279,157
|