TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
8.155.558
|
7.687.787
|
10.056.525
|
11.415.308
|
10.921.001
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
686.823
|
382.450
|
541.305
|
960.823
|
870.876
|
1. Tiền
|
502.320
|
379.510
|
539.263
|
514.818
|
472.641
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
184.503
|
2.941
|
2.041
|
446.005
|
398.235
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
235.000
|
342.000
|
1.037.000
|
1.194.000
|
1.573.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
235.000
|
342.000
|
1.037.000
|
1.194.000
|
1.573.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
541.086
|
512.071
|
733.521
|
394.464
|
655.106
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
66.772
|
87.246
|
134.275
|
126.026
|
125.497
|
2. Trả trước cho người bán
|
181.892
|
103.676
|
107.469
|
48.903
|
71.544
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
60.000
|
0
|
100.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
302.805
|
331.553
|
442.179
|
227.412
|
365.972
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10.382
|
-10.404
|
-10.403
|
-7.876
|
-7.908
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6.303.181
|
6.064.920
|
7.289.979
|
8.426.861
|
7.537.098
|
1. Hàng tồn kho
|
6.348.887
|
6.091.610
|
7.334.723
|
8.470.079
|
7.577.154
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-45.706
|
-26.690
|
-44.743
|
-43.219
|
-40.056
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
389.468
|
386.346
|
454.720
|
439.160
|
284.921
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
239.211
|
261.803
|
240.316
|
230.548
|
205.669
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
128.317
|
102.837
|
191.794
|
186.402
|
57.337
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
21.940
|
21.706
|
22.610
|
22.210
|
21.915
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.284.909
|
1.490.706
|
1.663.533
|
1.683.142
|
1.715.884
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
176.022
|
177.744
|
180.012
|
179.315
|
183.547
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
176.022
|
177.744
|
180.012
|
179.315
|
183.547
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
920.258
|
977.888
|
1.263.676
|
1.307.637
|
1.347.431
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
750.319
|
797.847
|
1.074.012
|
1.079.496
|
1.105.704
|
- Nguyên giá
|
1.130.785
|
1.226.201
|
1.550.009
|
1.608.729
|
1.690.679
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-380.466
|
-428.354
|
-475.998
|
-529.233
|
-584.975
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
241.728
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
275.542
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-33.815
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
169.939
|
180.041
|
189.664
|
228.141
|
0
|
- Nguyên giá
|
184.449
|
197.350
|
210.598
|
255.220
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.509
|
-17.309
|
-20.934
|
-27.079
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.796
|
137.669
|
19.176
|
771
|
998
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.796
|
137.669
|
19.176
|
771
|
998
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
186.832
|
197.405
|
200.670
|
195.419
|
183.908
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
186.827
|
197.399
|
200.664
|
195.419
|
183.908
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
6
|
6
|
6
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
9.440.467
|
9.178.493
|
11.720.058
|
13.098.450
|
12.636.884
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7.389.061
|
7.401.075
|
9.924.683
|
11.379.279
|
10.857.026
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7.388.607
|
7.400.600
|
9.924.142
|
11.378.723
|
10.856.492
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4.898.335
|
4.217.020
|
5.646.351
|
8.108.272
|
7.217.045
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.938.154
|
2.512.354
|
3.176.875
|
2.274.331
|
2.586.389
|
4. Người mua trả tiền trước
|
26.312
|
25.077
|
71.098
|
23.464
|
29.888
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.482
|
31.728
|
45.205
|
39.713
|
56.496
|
6. Phải trả người lao động
|
304.945
|
388.851
|
499.710
|
669.094
|
615.752
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
135.141
|
146.395
|
177.552
|
125.947
|
189.642
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
206
|
227
|
1.276
|
13.605
|
62.639
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
60.652
|
68.083
|
295.132
|
113.316
|
90.181
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
360
|
187
|
267
|
304
|
7.782
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14.021
|
10.677
|
10.677
|
10.677
|
677
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
454
|
475
|
541
|
556
|
535
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
454
|
475
|
541
|
541
|
520
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
15
|
15
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.051.406
|
1.777.418
|
1.795.375
|
1.719.171
|
1.779.858
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.051.406
|
1.777.418
|
1.795.375
|
1.719.171
|
1.779.858
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.184.725
|
1.362.424
|
1.362.424
|
1.362.424
|
1.362.424
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
818.431
|
362.890
|
340.422
|
236.832
|
275.596
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
823.506
|
586.571
|
586.571
|
586.571
|
236.832
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-5.074
|
-223.680
|
-246.149
|
-349.739
|
38.764
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
48.249
|
52.103
|
92.529
|
119.914
|
141.838
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
9.440.467
|
9.178.493
|
11.720.058
|
13.098.450
|
12.636.884
|