TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.187.770
|
1.356.400
|
1.689.479
|
2.618.727
|
3.380.201
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
185.546
|
427.676
|
637.349
|
1.364.350
|
1.471.676
|
1. Tiền
|
181.546
|
416.176
|
430.774
|
733.409
|
762.008
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4.000
|
11.500
|
206.575
|
630.941
|
709.668
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
44.268
|
23.437
|
51.832
|
82.230
|
358.867
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
83.410
|
49.252
|
45.723
|
45.723
|
45.723
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-42.842
|
-30.183
|
-15.882
|
-27.788
|
-32.576
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.700
|
4.368
|
21.990
|
64.295
|
345.719
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
787.249
|
747.951
|
841.900
|
867.649
|
1.193.181
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
366.914
|
341.988
|
436.725
|
541.810
|
584.660
|
2. Trả trước cho người bán
|
150.629
|
142.564
|
165.322
|
137.911
|
91.860
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
29.890
|
29.530
|
19.624
|
24.624
|
298.008
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
248.569
|
243.392
|
230.627
|
174.478
|
253.518
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8.753
|
-9.524
|
-10.397
|
-11.172
|
-34.865
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
78.381
|
72.967
|
68.713
|
82.532
|
68.170
|
1. Hàng tồn kho
|
81.502
|
77.170
|
68.713
|
82.532
|
68.170
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3.121
|
-4.203
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
92.326
|
84.369
|
89.686
|
221.965
|
288.307
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10.085
|
11.051
|
13.619
|
12.708
|
7.950
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
77.346
|
55.789
|
58.408
|
186.385
|
268.633
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4.896
|
17.529
|
17.659
|
22.873
|
11.724
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
8.932.137
|
8.478.144
|
9.041.732
|
10.411.926
|
10.165.824
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
35.083
|
56.015
|
43.839
|
44.606
|
39.755
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
25.100
|
8.100
|
8.100
|
8.100
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
35.083
|
30.915
|
35.739
|
36.506
|
31.655
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.345.274
|
3.143.069
|
3.145.987
|
3.262.249
|
4.166.026
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.916.128
|
2.760.856
|
2.805.698
|
2.956.018
|
3.891.230
|
- Nguyên giá
|
4.832.623
|
4.908.385
|
5.224.969
|
5.691.418
|
6.234.828
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.916.495
|
-2.147.529
|
-2.419.270
|
-2.735.400
|
-2.343.598
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
159.869
|
116.926
|
78.556
|
44.631
|
16.406
|
- Nguyên giá
|
259.739
|
247.772
|
235.316
|
235.414
|
235.414
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-99.870
|
-130.846
|
-156.760
|
-190.783
|
-219.007
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
269.277
|
265.287
|
261.733
|
261.600
|
258.390
|
- Nguyên giá
|
347.724
|
357.186
|
364.247
|
377.420
|
382.207
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-78.447
|
-91.899
|
-102.514
|
-115.819
|
-123.817
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.799.803
|
1.757.169
|
1.746.638
|
2.790.193
|
1.759.344
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.799.803
|
1.757.169
|
1.746.638
|
2.790.193
|
1.759.344
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.684.481
|
2.531.074
|
2.830.079
|
3.065.415
|
3.124.651
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2.481.008
|
2.461.441
|
2.791.754
|
3.025.947
|
3.085.037
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
206.581
|
72.737
|
41.022
|
41.022
|
41.914
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3.107
|
-3.104
|
-2.697
|
-1.554
|
-2.301
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
770.742
|
749.285
|
1.061.261
|
1.063.139
|
917.326
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
676.461
|
638.591
|
928.739
|
911.843
|
732.374
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
94.281
|
110.694
|
132.522
|
151.296
|
184.953
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
296.753
|
241.531
|
213.928
|
186.324
|
158.721
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
10.119.907
|
9.834.544
|
10.731.211
|
13.030.653
|
13.546.025
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.552.650
|
3.239.615
|
3.686.593
|
5.082.897
|
3.813.651
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.828.483
|
1.745.212
|
2.262.721
|
3.210.579
|
1.915.337
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
651.869
|
762.888
|
860.466
|
543.415
|
445.360
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
422.801
|
357.899
|
380.603
|
838.451
|
517.924
|
4. Người mua trả tiền trước
|
131.372
|
20.211
|
3.226
|
850
|
3.633
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
84.738
|
18.971
|
26.970
|
90.367
|
73.691
|
6. Phải trả người lao động
|
54.638
|
76.360
|
64.454
|
103.771
|
139.907
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
168.101
|
208.693
|
451.190
|
194.384
|
318.155
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
5.235
|
1.407
|
1.314
|
1.039
|
8.478
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
179.613
|
216.156
|
275.829
|
1.271.033
|
306.759
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
68.157
|
22.571
|
141.616
|
103.806
|
52.002
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
61.960
|
60.056
|
57.054
|
63.462
|
49.429
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.724.167
|
1.494.403
|
1.423.872
|
1.872.318
|
1.898.314
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
74.872
|
81.449
|
86.410
|
95.552
|
104.659
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.425.617
|
1.137.739
|
1.061.244
|
1.486.163
|
1.518.388
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
223.678
|
275.215
|
276.219
|
290.603
|
275.267
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
6.567.257
|
6.594.929
|
7.044.618
|
7.947.756
|
9.732.374
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
6.567.257
|
6.594.929
|
7.044.618
|
7.947.756
|
9.732.374
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.969.250
|
3.013.780
|
3.013.780
|
3.013.780
|
3.058.986
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.941.832
|
1.941.832
|
1.941.832
|
1.941.832
|
1.941.832
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
71.798
|
128.098
|
128.098
|
128.098
|
128.098
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
96.692
|
89.962
|
282.284
|
324.142
|
358.279
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
152.637
|
152.637
|
152.637
|
152.637
|
61.305
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
138.164
|
140.044
|
139.111
|
138.178
|
68.471
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
505.388
|
435.146
|
661.220
|
1.227.387
|
2.963.514
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
64.214
|
49.037
|
233.471
|
712.937
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
505.388
|
370.932
|
612.182
|
993.916
|
2.250.577
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
691.497
|
693.430
|
725.658
|
1.021.704
|
1.151.889
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
10.119.907
|
9.834.544
|
10.731.211
|
13.030.653
|
13.546.025
|